may-bom-chim-gieng-khoan-nhung-loi-khuyen-truoc-khi-mua

Giới thiệu

Máy bơm chìm giếng khoan (borewell submersible pump) là thiết bị không thể thiếu trong hệ thống cấp nước giếng tưới tiêu, sinh hoạt và công nghiệp nhẹ. Việc lựa chọn đúng sản phẩm giúp đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ và tiết kiệm chi phí đầu tư lẫn vận hành.

1. Nguyên lý hoạt động
  • Động cơ điện được gắn kín bên trong vỏ chống nước, hoạt động trực tiếp dưới mực nước giếng.

  • Cánh bơm xoay tạo áp lực đẩy nước từ dưới sâu lên bề mặt.

  • Toàn bộ hệ thống chìm dưới nước, giảm mất mát áp suất và giảm tiếng ồn.

2. Cấu tạo chính

  • Vỏ bơm (Pump Casing): Thép không gỉ hoặc gang mạ kẽm, chịu áp suất và ăn mòn.

  • Động cơ (Motor): Trục rotor-stator, có cuộn dây cách điện lớp F hoặc H.

  • Cánh bơm (Impeller) và diffusers: Số tầng cánh quyết định áp cao và lưu lượng.

  • Trục nối, phớt cơ khí: Ngăn nước vào buồng động cơ.

  • Dây điện và hộp đấu nối: Dây cáp chịu nén, lõi đồng hoặc nhôm bọc cao su chịu nước.

3. Các loại máy bơm chìm giếng khoan

Loại bơm Đường kính ống Công suất phổ biến Ứng dụng chính
Bơm 2 inch 50 mm 0.5–1.5 HP Nhà dân, vườn nhỏ
Bơm 3 inch 75 mm 1–3 HP Tưới vườn, sinh hoạt
Bơm 4 inch 100 mm 2–5 HP Nông nghiệp, công nghiệp
Bơm 6 inch 150 mm 5–10 HP Cấp nước quy mô lớn
 
4. Thông số kỹ thuật then chốt
  • Công suất động cơ (HP/kW): Phù hợp với nhu cầu lưu lượng và áp suất.

  • Lưu lượng (Lít/phút hoặc m³/giờ): Đảm bảo đủ nước cho hệ thống.

  • Cột áp (Head): Chiều cao đẩy nước tối đa; cần lớn hơn chiều sâu hút và tổn hao đường ống.

  • Hiệu suất (Efficiency): Cao càng tốt để tiết kiệm điện.

  • Điện áp và pha (1 pha/3 pha): Chọn tương thích nguồn lưới.

5. Tiêu chí chọn mua
  1. Xác định nhu cầu sử dụng

    • Lưu lượng hàng ngày, áp suất cần thiết.

    • Loại hệ thống (tưới nhỏ giọt, cấp nước sinh hoạt, bơm bù áp).

  2. Đo đường kính giếng và độ sâu nước

    • Chọn máy phù hợp với kích thước lòng giếng.

    • Độ sâu tĩnh (static water level) và động (dynamic water level) để chọn cột áp.

  3. Vật liệu cấu thành

    • Vỏ bơm và trục Inox 304/316 kháng ăn mòn.

    • Cánh nhựa kỹ thuật hoặc inox tùy chất lượng nước.

  4. Chọn hãng và chế độ bảo hành

    • Ưu tiên thương hiệu uy tín, có linh kiện thay thế sẵn.

    • Bảo hành tối thiểu 12 tháng.

6. Lựa chọn công suất và lưu lượng
  • Bước 1: Tính lưu lượng yêu cầu Tính tổng lượng nước tiêu thụ (m³/ngày) theo số đầu vòi, thiết bị.

  • Bước 2: Tính cột áp hệ thống Cột áp = Chiều cao hút + chiết khấu đường ống + áp lực tại điểm sử dụng.

  • Bước 3: Tra biểu đồ hiệu suất Chọn máy có điểm hoạt động tại vùng hiệu suất tối ưu (Best Efficiency Point).

7. Vật liệu và chống ăn mòn
  • Nước giếng thường chứa sắt, mangan, cặn lơ lửng, pH thay đổi.

  • Vỏ và cánh inox 316 phù hợp khu vực nước mặn hoặc nhiễm mặn nhẹ.

  • Gang mạ kẽm hoặc composite chất lượng cao cho nước ngọt sạch.

8. Hiệu suất năng lượng và tiết kiệm chi phí
  • So sánh hiệu suất máy bơm (%):

    • Máy công nghiệp hiệu suất cao: 65–75%

    • Máy dân dụng: 50–60%

  • Sử dụng biến tần (VFD) để điều chỉnh công suất theo nhu cầu thực tế, giảm tiêu thụ điện.

9. Lắp đặt và vận hành
  • Kích thước đường ống lên phải nhỏ hơn 1–2 mm so với vỏ bơm, tránh kẹt.

  • Treo bơm cách đáy giếng tối thiểu 0.5 m để tránh cặn lắng.

  • Cố định dây cáp, ống nước chắc chắn, không chạm vào thành giếng.

10. Bảo trì định kỳ
  • Kiểm tra cách điện dây cáp, độ kín phớt cơ khí mỗi 6 tháng.

  • Vệ sinh lọc lưới đầu hút, thay thế cánh bơm nếu mòn quá mức.

  • Kiểm tra hoạt động của rơ-le áp suất, rơ-le nhiệt bảo vệ.

11. Xử lý sự cố thường gặp
  • Không lên nước

    • Kiểm tra nguồn điện, áp điện áp.

    • Kiểm tra vị trí và độ sâu máy bơm.

  • Máy chạy nhưng kêu to

    • Lỏng bulong, trục bị lệch.

    • Chớp tắt liên tục: rơ-le nhiệt làm việc.

  • Lưu lượng giảm dần

    • Cặn bẩn bám cánh, đường ống.

    • Trục và cánh bơm mài mòn.

12. So sánh các thương hiệu phổ biến
Thương hiệu Xuất xứ Bảo hành Phụ kiện sẵn có Giá tham khảo
Grundfos Đan Mạch 18 tháng Rơ-le, tủ điện 5–10 triệu (2–4 HP)
CNP Trung Quốc 12 tháng Phớt, stator 3–8 triệu (1–3 HP)
Pentax Ý 24 tháng Cánh, trục Inox 6–12 triệu (2–5 HP)
Ebara Nhật Bản 12 tháng Rơ-le, cảm biến 7–14 triệu (3–6 HP)
 
Kết luận

Việc chọn mua máy bơm chìm giếng khoan đòi hỏi nghiên cứu kỹ về nhu cầu lưu lượng, cột áp, vật liệu, hiệu suất và thương hiệu. Đầu tư máy chất lượng cao ban đầu tuy giá cao hơn nhưng bù lại tuổi thọ, chi phí bảo trì và điện năng được tối ưu.

Tại sao nên cân nhắc QTE Technologies khi mua máy bơm chìm?

Với vô số lựa chọn, bạn có thể tìm thấy tất cả các loại máy bơm chìm tại QTE Technologies. Chúng tôi là một trong những nhà cung cấp máy bơm chìm hàng đầu với chất lượng tốt nhất và giá cả cạnh tranh nhất. Chúng tôi tự hào là một nhà cung cấp MRO toàn cầu, phục vụ khách hàng tại hơn 180 quốc gia. Chúng tôi thành lập năm 2010 cung cấp hơn 1 triệu sản phẩm cho mọi ngành công nghiệp và khoa học kỹ thuật. Ngoài ra, bạn có thể liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào thông qua hỗ trợ trò chuyện 24×7, điện thoại, WhatsApp hoặc email. Khám phá những gì khách hàng có giá trị của chúng tôi nói về dịch vụ của chúng tôi trên trang đánh giá chuyên dụng của chúng tôi.

Tác giả bài viết: Ban biên tập của QTE Technologies (có nền tảng vững chắc về cả kỹ thuật và sáng tác - tích lũy hơn 15 năm kinh nghiệm).