Trong môi trường thi công điện hiện đại, việc trang bị đầy đủ bộ dụng cụ cầm tay chất lượng không chỉ giúp thợ điện hoàn thành công việc hiệu quả hơn mà còn tăng độ an toàn và độ bền khi thao tác. Năm 2025 chứng kiến xu hướng tập trung vào thiết kế công thái học, vật liệu cách điện cao cấp và tích hợp đa chức năng để giảm tải trọng khi di chuyển trên công trường.
Để lựa chọn đúng “bộ 16” thiết bị cầm tay tiêu chuẩn, bạn cần chú ý đến:
-
Cách điện đạt chuẩn IEC 60900 (1.000 V).
-
Vật liệu thép CR-V hoặc chrome-vanadium cho độ bền và độ cứng cao.
-
Tay cầm chống trượt, giảm mỏi cơ tay khi thao tác liên tục.
-
Tích hợp đa chức năng giúp tiết kiệm không gian mang vác.
Mục lục
Kìm điện (combination pliers) là công cụ cơ bản để cắt, uốn, xoắn và bấm đầu dây. Thép chế tạo thường là chrome-vanadium (CR-V), đảm bảo độ bền và giữ độ sắc lâu dài.
Tiêu chí kỹ thuật
-
Vật liệu: thép CR-V tôi luyện, mạ crom chống gỉ.
-
Cách điện: tay cầm đạt chuẩn IEC 60900 (1.000 V).
-
Độ bềnh: chịu lực kéo >1 000 N.
-
Độ mút ma sát: bề mặt tay cầm TPR chống trượt.
Gợi ý sản phẩm
-
Kapusi CR-V 180 mm: thép Nhật, cách điện kép, độ bền cao.
-
Knipex Cobra 200 mm: lưỡi mạ hard-chrome, kẹp tự động.
-
Stanley FatMax 8″: tay cầm 2 thành phần, trọng lượng nhẹ.
Thông số tiêu biểu
Model | Chiều dài | Vật liệu | Cách điện | Trọng lượng |
---|---|---|---|---|
Kapusi 180 mm | 180 mm | CR-V | 1.000 V IEC | 320 g |
Knipex Cobra 200 mm | 200 mm | Chrome-Vanadium | 1.000 V IEC | 350 g |
Stanley FatMax 8″ | 200 mm | CR-V | 1.000 V IEC | 330 g |
Kìm tuốt dây tích hợp lưỡi cắt nhỏ và mỏ uốn cong để tuốt vỏ cách điện, trong khi kìm bấm cos tạo mối nối chắc chắn cho đầu cos. Nhiều dòng kết hợp cả hai chức năng trong một thân kìm đa năng để tiết kiệm không gian dụng cụ cá nhân.
Tiêu chí kỹ thuật
-
Lưỡi cắt chính xác, không làm sứt lõi đồng.
-
Khả năng bấm cos: từ 0,5 – 16 mm².
-
Tay cầm cách điện, chống trượt.
Gợi ý sản phẩm
-
Klein Tools VDV226-011-INS: tích hợp bộ tuốt dây, cắt vít M2–M8.
-
Stanley Pro 84-096: bấm cos 0,5 – 6 mm², lưỡi cắt thép SK5.
-
Knipex 97 52 72: tuốt dây 0,2 – 6 mm², bấm cos 0,5 – 10 mm².
Thông số tiêu biểu
Model | Tuốt vỏ | Bấm cos | Vật liệu lưỡi | Trọng lượng |
---|---|---|---|---|
Klein VDV226-011-INS | 0,2–6 mm² | 0,5–6 mm² | Thép SK5 | 280 g |
Stanley Pro 84-096 | 0,5–6 mm² | 0,5–6 mm² | SK5 | 300 g |
Knipex 97 52 72 | 0,2–6 mm² | 0,5–10 mm² | CR-V | 340 g |
Tua vít cách điện là tập hợp tua vít liền cán hoặc bộ đa đầu thay thế, tay cầm nhựa 2 thành phần và lõi thép mạ chrome-vanadium cách điện tới 1.000 V theo tiêu chuẩn IEC 60900.
Tiêu chí kỹ thuật
-
Cách điện kiểm định 1.000 V.
-
Đầu mũi phủ phủ bi-metal hoặc PVD tăng độ bền.
-
Tay cầm ergonomics, giảm xoắn cổ tay.
Gợi ý sản phẩm
-
Wera Kraftform Kompakt VDE: 6 đầu tiêu chuẩn, cán mềm-muốt.
-
Wiha SoftFinish VDE: tay cầm chống trượt, quánh chạm tố độ an toàn.
-
PB Swiss Tools 2270 VDE: độ chính xác cao, khả năng chịu nhiệt.
Thông số tiêu biểu
Model | Số đầu | Tiêu chuẩn cách điện | Chất liệu lõi | Trọng lượng |
---|---|---|---|---|
Wera Kompakt VDE | 6 | 1.000 V IEC 60900 | CR-V | 180 g |
Wiha SoftFinish VDE | 7 | 1.000 V IEC 60900 | Chrome-Vanadium | 200 g |
PB Swiss 2270 VDE | 5 | 1.000 V IEC 60900 | CR-V | 170 g |
4. Thước dây và thước kéo
Thước cuộn là công cụ đo chiều dài trong lắp đặt cáp, khoan lỗ, xác định khoảng cách chính xác. Phiên bản gồm thước kéo lõi thép dày 0,2 mm, phủ nylon chống mài mòn, chiều dài phổ biến 5 – 10 m.
Tiêu chí kỹ thuật
-
Vỏ ABS chịu va đập.
-
Dây thép phủ nylon, chống gỉ.
-
Khóa trượt nhanh, tự thu.
-
Độ chính xác Class II (±1,5 mm/2 m).
Gợi ý sản phẩm
-
Stanley PowerLock 5 m.
-
Kapusi Lione 8 m có thước Lỗ Ban tích hợp.
-
Tajima ProGear Z 10 m.
Thông số tiêu biểu
Model | Chiều dài | Vật liệu dây | Độ chính xác | Trọng lượng |
---|---|---|---|---|
Stanley PowerLock | 5 m | Thép phủ nylon | Class II | 250 g |
Kapusi Lione | 8 m | Thép phủ nylon | Class II | 300 g |
Tajima ProGear Z | 10 m | Thép phủ nylon | Class II | 350 g |
5. Băng keo điện
Băng keo điện PVC chịu nhiệt, chống cháy lan, độ bám dính cao, dùng để cách điện dây cáp và bảo vệ mối nối khỏi ẩm ướt, hóa chất nhẹ và ánh sáng UV. Loại phổ biến dày 0,13 mm, rộng 19 mm, cuộn 20 m–25 m.
Tiêu chí kỹ thuật
-
Điện môi > 50 MΩ.
-
Chịu nhiệt: –10 °C đến +80 °C.
-
Độ dính: ≥ 1 N/cm.
Gợi ý sản phẩm
Thông số tiêu biểu
Model | Kích thước | Nhiệt độ chịu đựng | Điện môi |
---|---|---|---|
3M Scotch Super 33+ | 0,13 × 19 mm, 20 m | –10 °C – +80 °C | > 50 MΩ |
TESA 51908 | 0,15 × 19 mm, 20 m | –10 °C – +85 °C | > 40 MΩ |
Kapusi PVC | 0,13 × 19 mm, 25 m | –5 °C – +80 °C | > 45 MΩ |
6. Dây thít – dây rút nhựa
Dây rút nylon chịu nhiệt, chống tia UV, dùng cố định cáp, ngăn rung lắc và đảm bảo gọn gàng cho bảng điện. Chiều dài phổ biến 10 – 30 cm, chịu lực cắt 18 – 80 kgf.
Tiêu chí kỹ thuật
-
Vật liệu: PA66 chịu nhiệt 85 °C.
-
Độ bền kéo: 18 – 80 kgf.
-
Đầu khóa tự động, không mở ngược.
Gợi ý sản phẩm
-
HellermannTyton Ty-Rap 2.5 × 100 mm.
-
Kapusi nylon 4.8 × 200 mm.
-
Unifix PA66 3.6 × 200 mm.
Thông số tiêu biểu
Model | Kích thước | Vật liệu | Độ bền kéo |
---|---|---|---|
HellermannTyton Ty-Rap 2.5×100 mm | 2.5 × 100 mm | PA66 | 18 kgf |
Kapusi nylon 4.8×200 mm | 4.8 × 200 mm | PA66 | 50 kgf |
Unifix PA66 3.6×200 mm | 3.6 × 200 mm | PA66 | 35 kgf |
Vít nhựa (rawlplug) dùng để neo thiết bị lên bề mặt bê tông, tường gạch. Kích thước phổ biến 6×30 mm, 8×50 mm, vật liệu nylon chịu lực cao và độ đàn hồi tốt.
Tiêu chí kỹ thuật
-
Chịu lực nén: ≥ 100 kgf.
-
Vật liệu PA6 chịu nứt.
-
Phù hợp tường đặc và rỗng.
Gợi ý sản phẩm
-
Fischer SX 6×30 mm.
-
Hilti HSL-3 M6.
-
Rawlplug R-U 8×50 mm.
Thông số tiêu biểu
Model | Kích thước | Vật liệu | Chịu lực |
---|---|---|---|
Fischer SX 6×30 mm | 6×30 mm | PA6 | 100 kgf |
Hilti HSL-3 M6 | M6×30 mm | PA6 | 120 kgf |
Rawlplug R-U 8×50 mm | 8×50 mm | PA6 | 150 kgf |
8. Máy khoan pin
Máy khoan pin cầm tay 18–20 V, momen xoắn 30–90 Nm, tích hợp chế độ khoan búa để khoan bê tông nhẹ. Pin Li-ion dung lượng 2 Ah–5 Ah, sạc nhanh 30–60 phút cho hiệu suất tối ưu trên công trường ẩm ướt hoặc nơi thiếu nguồn điện tĩnh.
Tiêu chí kỹ thuật
-
Điện áp: 18–20 V.
-
Momen xoắn tối đa: ≥ 60 Nm.
-
Tốc độ không tải: 0–1.800 rpm.
-
Khả năng khoan thép: ≥ 13 mm, gỗ ≥ 38 mm, bê tông ≥ 10 mm.
Gợi ý sản phẩm
-
Bosch GSR 18V-28: 60 Nm, pin 4 Ah, sạc nhanh 35 phút.
-
Makita DDF482: 62 Nm, pin 5 Ah, động cơ không chổi than.
-
DeWalt DCD777: 75 Nm, pin 2 Ah, Dual LED chiếu sáng.
Thông số tiêu biểu
Model | Điện áp | Momen xoắn | Pin | Tốc độ không tải |
---|---|---|---|---|
Bosch GSR 18V-28 | 18 V | 60 Nm | 4 Ah | 0–1.900 rpm |
Makita DDF482 | 18 V | 62 Nm | 5 Ah | 0–1.800 rpm |
DeWalt DCD777 | 18 V | 75 Nm | 2 Ah | 0–1.800 rpm |
Ổ cắm công nghiệp chịu tải 3 000–6 000 W, vỏ nhựa kỹ thuật hoặc kim loại sơn tĩnh điện, bảo vệ quá tải và chống dòng dò, thích hợp cho máy khoan công suất cao hoặc kéo dài dây điện ngoài trời ngắn hạn.
Tiêu chí kỹ thuật
-
Công suất: 3 000–6 000 W.
-
Bảo vệ: CB, chống giật RCD 30 mA.
-
Chân cắm chuẩn SCHUKO hoặc IEC.
Gợi ý sản phẩm
Thông số tiêu biểu
Model | Công suất | Chống giật RCD | Vỏ |
---|---|---|---|
VACO 16 A/250 V | 4 000 W | 30 mA | Nhựa |
Panasonic WCHG05404WKN | 6 000 W | 30 mA | Kim loại |
Legrand 694602 | 3 600 W | 30 mA | Nhựa |
Dây môi (fish tape) dùng để kéo dây cáp qua ống luồn, ống ruột gà. Vật liệu thép mảnh hoặc sợi thủy tinh tổng hợp, rộng 4–8 mm, độ dài 5–20 m, đầu móc thép không gỉ dễ bắt dây.
Tiêu chí kỹ thuật
-
Vật liệu thép tấm dày 0,3 mm hoặc sợi thủy tinh.
-
Độ dẻo vừa phải, không gãy.
-
Vỏ hộp trượt dễ đóng – mở.
Gợi ý sản phẩm
-
Stanley FatMax 5 m.
-
Platinum Tools 35480 (sợi thủy tinh).
-
Kapusi 10 m thép bọc nylon.
Thông số tiêu biểu
Model | Chiều dài | Vật liệu | Độ rộng |
---|---|---|---|
Stanley FatMax 5 m | 5 m | Thép mỏng | 6 mm |
Platinum Tools 35480 | 15 m | Sợi thủy tinh | 5 mm |
Kapusi 10 m | 10 m | Thép bọc nylon | 7 mm |
Dao đa năng lưỡi thay thế (utility knife) dùng cắt giấy điện, vỏ cáp, băng keo, thậm chí rạch ống nhựa nhỏ. Lưỡi SK5 hoặc thép không gỉ, thân nhựa ABS hoặc hợp kim nhôm, cỡ 18 mm×0,5 mm.
Tiêu chí kỹ thuật
-
Lưỡi SK5 thay thế nhanh.
-
Thân dao: ABS + thép, có khóa góc.
-
Tích hợp móc kéo lưỡi an toàn.
Gợi ý sản phẩm
-
OLFA 8003 L5.
-
Stanley 10-099.
-
Kapusi Titanium.
Thông số tiêu biểu
Model | Lưỡi | Thân | Trọng lượng |
---|---|---|---|
OLFA 8003 L5 | SK5 | Nhôm + ABS | 100 g |
Stanley 10-099 | SK5 | ABS | 90 g |
Kapusi Titanium | SK5 | Hợp kim | 110 g |
Bút thử điện NCV phát hiện điện áp 50 – 1.000 V không chạm, với đèn LED hoặc màn hình hiển thị âm thoa và rung báo khi phát hiện điện trường, giúp kiểm tra nhanh mạch còn điện hay đã cắt nguồn an toàn.
Tiêu chí kỹ thuật
-
Phát hiện: 50 – 1.000 V AC.
-
Độ nhạy: < 2 cm.
-
Nguồn: pin AAA × 2 hoặc 1.5 V.
Gợi ý sản phẩm
-
Fluke T5-600: tích hợp đồng hồ, đo dòng rò.
-
Klein ET300: phát hiện NCV, đèn pin tích hợp.
-
INGCO VD10003: phân biệt dây nóng/lạnh.
Thông số tiêu biểu
Model | Phát hiện | Chế độ hiển thị | Pin |
---|---|---|---|
Fluke T5-600 | 90 – 600 V | LED | AAA×2 |
Klein ET300 | 90 – 1.000 V | LED + âm thoa | AAA×2 |
INGCO VD10003 | 50 – 1.000 V | LED + rung | AAA×2 |
13. Đồng hồ đo điện đa năng
Multimeter đo điện áp AC/DC, dòng điện, điện trở và nhiều thông số khác như tần số, tụ, nhiệt độ. Dòng phổ thông cho thợ điện cần độ chính xác ±(0.5 % + 2) với khả năng đo Volt đến 600 V và Amp đến 10 A.
Tiêu chí kỹ thuật
-
Độ chính xác: ±(0.5 % + 2).
-
Phạm vi đo: AC/DC 600 V, DC 10 A, Ω lên đến 40 MΩ.
-
Bảo vệ CAT III 600 V / CAT IV 300 V.
Gợi ý sản phẩm
-
Fluke 117: True-RMS, không chạm điện.
-
Klein MM600: CAT III 1.000 V, CAT IV 600 V.
-
UNI-T UT61E: True-RMS, lưu dữ liệu.
Thông số tiêu biểu
Model | Volt | Amp | Ω | Bảo vệ |
---|---|---|---|---|
Fluke 117 | AC/DC 600 V | DC 10 A | 40 MΩ | CAT III 600 V |
Klein MM600 | AC/DC 1.000 V | DC 10 A | 40 MΩ | CAT III 1.000 V |
UNI-T UT61E | AC/DC 600 V | DC 10 A | 50 MΩ | CAT III 600 V |
14. Đèn pin/đèn đội đầu
Ánh sáng tập trung, cường độ ≥ 1.000 lumen, chùm sáng xa 100–200 m, chế độ tiết kiệm pin. Đèn đội đầu cần quai dán 360°, pin Li-ion 2.000 mAh–5.000 mAh cho thời gian ≥ 5 giờ liên tục.
Tiêu chí kỹ thuật
-
Công suất LED ≥ 5 W.
-
Lumens: 1.000–2.000 lm.
-
Pin: Li-ion 2 000–5 000 mAh, sạc Type-C.
Gợi ý sản phẩm
-
Fenix PD35 V3.0: 1.700 lm, sạc USB-C.
-
Nitecore HC65: 2.000 lm, pin 3.350 mAh.
-
Sofirn SP40: thân L, nam châm đuôi.
Thông số tiêu biểu
Model | Lumens | Pin | Thời gian |
---|---|---|---|
Fenix PD35 V3.0 | 1.700 lm | 3.400 mAh | 6 giờ |
Nitecore HC65 | 2.000 lm | 3.350 mAh | 5 giờ |
Sofirn SP40 | 1.200 lm | 2.000 mAh | 5 giờ |
Kính bảo hộ chống bụi, tia lửa hàn, hóa chất nhẹ, đạt chuẩn ANSI Z87.1 hoặc EN 166. Kiếng polycarbonate chống vỡ, tròng phủ chống xước và chống tia UV, ống gió hai bên ngăn bụi xâm nhập.
Tiêu chí kỹ thuật
-
Chuẩn: ANSI Z87.1 / EN 166.
-
Chống xước: lớp phủ hard-coat.
-
Chống tia UV: bảo vệ 99 % UVA/UVB.
Gợi ý sản phẩm
-
3M SecureFit SF201AF.
-
Uvex i-works.
-
Bolle Safety Rush+.
Thông số tiêu biểu
Model | Chuẩn | Vật liệu | Trọng lượng |
---|---|---|---|
3M SF201AF | ANSI Z87.1 | Polycarbonate | 30 g |
Uvex i-works | EN 166 | Polycarbonate + gọng TPU | 35 g |
Bolle Safety Rush+ | ANSI Z87.1 | Polycarbonate | 28 g |
Thang nhôm rút gọn I hoặc chữ A, chịu tải 150–250 kg, bậc thang dạng chống trượt, khóa an toàn tự động, trọng lượng từ 8–15 kg tùy chiều cao 1,8–6 m, dễ mang vác và lắp đặt nhanh chóng trên công trường hẹp.
Tiêu chí kỹ thuật
-
Tải trọng: ≥ 150 kg.
-
Tiêu chuẩn: EN 131.
-
Bậc thang rộng ≥ 30 mm, chiều cao bước 25 cm.
Gợi ý sản phẩm
-
Hailo Telesteps 3.2 m.
-
Zarges K470 được sơn tĩnh điện.
-
Little Giant Velocity 4 m.
Thông số tiêu biểu
Model | Chiều cao rút gọn | Chiều cao mở rộng | Tải trọng |
---|---|---|---|
Hailo Telesteps 3.2 m | 0,95 m | 3,2 m | 150 kg |
Zarges K470 | 1,05 m | 4 m | 150 kg |
Little Giant Velocity 4 m | 1 m | 4 m | 150 kg |
Bộ 16 dụng cụ “tất tần tật” dành cho thợ điện năm 2025 tập trung vào yếu tố an toàn cách điện, vật liệu bền bỉ và công thái học giảm mỏi. Khi đầu tư vào thiết bị chất lượng, bạn không chỉ nâng cao năng suất mà còn bảo vệ chính bản thân khỏi rủi ro điện giật, tai nạn lao động và hao mòn công cụ sớm.
Ngoài ra, để duy trì tuổi thọ dụng cụ, bạn nên:
-
Vệ sinh và tra dầu mỡ định kỳ cho kìm, máy khoan.
-
Kiểm tra định kỳ cách điện các tay cầm.
-
Bảo quản trong hộp dụng cụ chuyên dụng, tránh va đập và ẩm ướt.
QTE Technologies cung cấp tất cả các loại dụng cụ cho thợ điện tốt nhất từ các thương hiệu nổi tiếng. Chúng tôi, một nhà cung cấp MRO toàn cầu, phục vụ khách hàng tại hơn 180 quốc gia. Chúng tôi thành lập năm 2010 cung cấp hơn 1 triệu sản phẩm cho mọi ngành công nghiệp và khoa học kỹ thuật. Ngoài ra, bạn có thể liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào thông qua hỗ trợ trò chuyện 24×7, điện thoại, WhatsApp hoặc email. Khám phá những gì khách hàng có giá trị của chúng tôi nói về dịch vụ của chúng tôi trên trang đánh giá chuyên dụng của chúng tôi.
Tác giả bài viết: Ban biên tập của QTE Technologies (có nền tảng vững chắc về cả kỹ thuật và sáng tác - tích lũy hơn 15 năm kinh nghiệm).