danh-sach-13-loai-dung-cu-cam-tay-khac-nhau-va-cong-dung-cua-chung

Giới Thiệu

Công cụ cầm tay là nền tảng của mọi dự án cơ khí, mộc, sửa chữa và lắp ráp. Bài viết này phân tích sâu 13 công cụ chủ chốt, đi từ cấu tạo, vật liệu, thông số kỹ thuật đến ứng dụng chuyên môn, cách chọn lựa, bảo trì và lưu kho.

Tổng Quan về Công Cụ Cầm Tay

Công cụ cầm tay không có motor, tận dụng lực tay và thiết kế cơ khí đơn giản để:

Tiêu Chí Chọn Lựa và Thiết Kế Kỹ Thuật

Khi đánh giá một công cụ cầm tay, cần chú ý:

  • Vật liệu: thép hợp kim Cr-V, thép carbon cao, tay cầm nhựa gia cố.

  • Thiết kế cán: kiểu ergonomics, phủ nhựa chống trượt, giảm rung.

  • Kích thước – khối lượng: tỷ lệ lực/khối lượng, phù hợp thao tác dài.

  • Chuẩn kết nối: tuốc nơ vít tuýp, đầu khoan tiêu chuẩn (1/4″, 3/8″…), lưỡi cưa rời.

1. Tua vít (Screwdriver)

Mô tả chung

Công cụ quay ốc vít, gồm thân (shaft), lưỡi (tip), tay cầm.

Cấu tạo và vật liệu

  • Shaft: thép Cr-V mạ chrome.

  • Tip: phủ từ hóa (magnetic), mài chính xác.

  • Tay cầm: nhựa PP/TPE hoặc gỗ cứng, mềm mại, chống trượt.

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Thuộc tính Thông số
Đầu tip Phillips, Flat, Torx, Pozidriv
Đường kính shaft 4–8 mm
Chiều dài tổng 100–300 mm
 

Ứng dụng

Tùy biến và biến thể

Bảo trì và an toàn

  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm.

  • Thường xuyên kiểm tra mòn tip, mài lại hoặc thay mới.

2. Búa (Hammer)

Mô tả chung

Dùng để đinh, phá hủy, gò uốn.

Cấu tạo và vật liệu

  • Đầu búa: thép carbon tôi cứng.

  • Tay cầm: gỗ hickory, sợi thủy tinh hoặc thép bọc cao su giảm rung.

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Loại búa Khối lượng đầu Chiều dài cán
Claw hammer 16 oz (450 g) 300 mm
Ball-peen hammer 8–16 oz 250–300 mm
Sledgehammer 2–5 kg 500–900 mm
 

Ứng dụng

  • Claw hammer: đóng/vét đinh trong mộc.

  • Ball-peen: dập kim loại, sửa máy.

  • Sledgehammer: tháo dỡ bê tông, đóng cọc lớn.

Tùy biến và biến thể

  • Đầu búa chữ T (cross peen) hỗ trợ gò kim loại.

  • Búa cao su (mallet) không làm sứt bề mặt gỗ, đá.

Bảo trì và an toàn

  • Kiểm tra chắc đầu, vết nứt cây cán.

  • Giữ tay cầm sạch, khô.

3. Kìm (Pliers)

Mô tả chung

Dùng kẹp, cắt dây, uốn, xoắn.

Cấu tạo và vật liệu

  • Pivot: bulong thép cường độ cao.

  • Hàm: thép hợp kim Cr-V mạ chrome.

  • Cán: bọc nhựa PVC/EVA cách điện.

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Loại kìm Chiều dài Khả năng cắt dây
Slip-joint pliers 200 mm
Diagonal cutters 150 mm Ø2.5 mm (copper)
Needle-nose pliers 200 mm
Tongue-and-groove 250 mm
 

Ứng dụng

  • Cắt dây mềm, điện.

  • Uốn, giữ chi tiết nhỏ trong mạch điện.

  • Kẹp ống, bulông với kìm răng.

Tùy biến và biến thể

  • Kìm cách điện chịu 1 000 V.

  • Kìm thủy lực mini cho lực siết lớn.

Bảo trì và an toàn

  • Bôi dầu pivot để tránh cứng khớp.

  • Giữ lưỡi cắt sắc, tránh va đập.

4. Cờ lê (Wrench/Spanner)

Mô tả chung

Dùng siết/lỏng đai ốc, bulông.

Cấu tạo và vật liệu

  • Toàn bộ bằng thép Cr-V mạ chrome.

  • Đầu hở (open-end) hoặc đầu vòng (box-end).

  • Cờ lê lực (torque wrench) có cơ cấu đo lực.

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Loại cờ lê Dải mở hàm Độ chính xác lực
Adjustable wrench 0–30 mm
Combination wrench 8–32 mm
Torque wrench 10–100 Nm ±4 %
 

Ứng dụng

  • Bảo dưỡng xe máy, ôtô.

  • Lắp kết cấu thép, khung máy.

Tùy biến và biến thể

  • Cờ lê góc (ratcheting wrench) thao tác nhanh.

  • Cờ lê lực cơ và điện tử hiển thị số.

Bảo trì và an toàn

  • Làm sạch ren, mỡ bôi trơn cơ cấu.

  • Hiệu chuẩn cờ lê lực định kỳ 6–12 tháng.

5. Thước cuộn (Tape Measure)

Mô tả chung

Thước linh hoạt đo chiều dài, khoảng cách.

Cấu tạo và vật liệu

  • Lưỡi thép mạ nylon (độ bền cao).

  • Hộp nhựa ABS, cơ cấu khoá tự động.

  • Cơ chế bật (standout) 5–10 m không cong gãy.

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Độ dài thước Chiều rộng lưỡi Standout Độ chính xác
3 m, 5 m, 8 m, 10 m 12–25 mm 2–9 m ±1.5 mm/m
 

Ứng dụng

Tùy biến và biến thể

  • Thước laser kết hợp đo tốc độ, diện tích.

  • Thước từ tính hút kim loại.

Bảo trì và an toàn

  • Lau lưỡi sau mỗi lần đo.

  • Tránh thả rơi từ độ cao >2 m.

6. Cưa tay (Hand Saw)

Mô tả chung

Lưỡi răng dùng cắt gỗ, nhựa, kim loại mỏng.

Cấu tạo và vật liệu

  • Lưỡi thép cứng, phủ M42/M51 (kim loại) hoặc SK2 (gỗ).

  • Tay cầm gỗ hoặc nhựa công thái học.

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Loại răng Khoảng răng (TPI) Chiều dài lưỡi
Crosscut 7–10 300–500 mm
Rip saw 4–6 350–600 mm
Hacksaw 18–32 300 mm
 

Ứng dụng

  • Crosscut: cắt ngang thớ gỗ, mặt gỗ đẹp.

  • Rip saw: cắt dọc thớ, tốc độ cao.

  • Hacksaw: cắt ống, thanh kim loại.

Tùy biến và biến thể

  • Lưỡi thay thế đa răng, đa vật liệu.

  • Cưa gấp (folding saw) mang theo dã ngoại.

Bảo trì và an toàn

7. Dao rọc giấy (Utility Knife)

Mô tả chung

Dao rút lưỡi dùng cắt nhanh giấy, bìa, vật liệu mềm.

Cấu tạo và vật liệu

  • Thân nhựa ABS hoặc kim loại.

  • Lưỡi thép SK5 rút thoải mái, có khấc chắc.

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Kích thước lưỡi Độ dày lưỡi Số khấc cắt
9 mm 0.5 mm 5–8 khấc
18 mm 0.6 mm 8–12 khấc
 

Ứng dụng

  • Cắt bìa carton, vật liệu cách điện, cao su.

  • Vát mép nhanh, tách ống nilon.

Tùy biến và biến thể

  • Dao có cơ cấu thu lưỡi tự động.

  • Dao đa năng kết hợp tua vít, thước đo.

Bảo trì và an toàn

  • Thay lưỡi khi mòn, chống xước.

  • Rút lưỡi vào khi không dùng.

8. Đục (Chisel)

Mô tả chung

Đục gỗ, kim loại, đá nhỏ chi tiết.

Cấu tạo và vật liệu

  • Lưỡi thép SKD, khoan cứng, mài sắc.

  • Thân gỗ hoặc thép bọc nhựa chịu lực va đập.

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Loại đục Chiều rộng lưỡi Chiều dài tổng
Gỗ (bench chisel) 6–50 mm 200–300 mm
Kim loại (cold chisel) 6–25 mm 250–350 mm
 

Ứng dụng

  • Chạm khắc gỗ, ghép mộng.

  • Đục rãnh, tách lớp gỉ sét kim loại.

Tùy biến và biến thể

  • Đục góc, đục rãnh đặc biệt.

  • Đầu búa cao su cho đục gỗ tránh mẻ.

Bảo trì và an toàn

  • Mài lại lưỡi định kỳ.

  • Đội kính bảo hộ, tránh bật mảnh.

9. Cuốc (Mallet)

Mô tả chung

Búa đầu mềm (gỗ, cao su) để đập nhẹ bảo vệ bề mặt.

Cấu tạo và vật liệu

  • Đầu gỗ cứng hoặc cao su tổng hợp.

  • Tay gỗ hickory hoặc sợi thủy tinh.

Ứng dụng

  • Lắp mộng gỗ, định hình chi tiết mộc.

  • Ép gỗ dán, đục gạch lát.

Bảo trì và an toàn

  • Kiểm tra nứt đầu gỗ.

  • Giữ tay cầm khô ráo, chắc chắn.

10. Thước đo góc (Combination Square)

Mô tả chung

Xác định góc 90°, 45°, đo sâu, đo lòng rãnh.

Cấu tạo và vật liệu

  • Thước thép không gỉ có khắc vạch chính xác.

  • Bánh răng dẫn hướng, thân nhôm đúc.

Ứng dụng

  • Đánh dấu góc, kiểm tra vuông góc.

  • Hỗ trợ cưa góc, cắt ống chính xác.

Bảo trì và an toàn

  • Lau sạch vạch chia, bôi chống gỉ.

  • Đóng khóa thước khi di chuyển.

11. Khuôn (Vise)

Mô tả chung

Kẹp chặt chi tiết cố định để gia công, khoan, cắt.

Cấu tạo và vật liệu

  • Thân gang đúc, hàm thép tôi.

  • Vít me thép Cr-Mo, tay quay nhôm.

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Loại vise Khoảng mở hàm Chiều dài hàm
Bench vise 100–200 mm 100–150 mm
Pipe vise 20–70 mm
 

Ứng dụng

  • Gia công kim loại, mộc.

  • Định hình chi tiết, khoan lỗ.

Bảo trì và an toàn

  • Vệ sinh ren, tra mỡ định kỳ.

  • Tháo chặt khi không sử dụng.

12. Thước thủy (Spirit Level)

Mô tả chung

Xác định mặt phẳng ngang (level) hoặc dọc (plumb).

Cấu tạo và vật liệu

  • Thân nhôm đúc hoặc nhựa gia cố.

  • Ống khí acrylic chứa chất lỏng và bóng khí.

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Độ dài thước Độ chính xác Số ống thủy
300 mm, 600 mm, 1200 mm ±0.5 mm/m 1–3
 

Ứng dụng

  • Lắp dựng tường, khung gỗ, cột kim loại.

  • Căn chỉnh máy móc, thiết bị.

Bảo trì và an toàn

  • Kiểm tra đặt trên mặt phẳng chuẩn.

  • Tránh va đập ống thủy.

13. Cưa tỉa (Coping Saw)

Mô tả chung

Cưa mảnh tạo đường cong, hoa văn trong gỗ, nhựa mỏng.

Cấu tạo và vật liệu

  • Khung thép nhẹ, cán gỗ hoặc nhựa.

  • Lưỡi mảnh (0.3–0.6 mm), bước răng 14–20 TPI.

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Chiều dài khung Thay lưỡi
250–300 mm Nhanh (khóa đẩy)
 

Ứng dụng

  • Cắt đường cong, chi tiết mảnh trong mộc.

  • Gia công gỗ dán, nhựa trang trí.

Bảo trì và an toàn

  • Thay lưỡi kịp thời.

  • Giữ lưỡi căng để cưa thẳng.

Bảng Tổng Hợp 13 Công Cụ và Ứng Dụng

STT Công Cụ Chức Năng Chính Vật Liệu Điển Hình
1 Tua vít Siết/lỏng vít Thép Cr-V mạ chrome
2 Búa Đinh, phá, gò Thép carbon + gỗ
3 Kìm Kẹp, cắt, uốn Thép Cr-V + PVC
4 Cờ lê Siết/lỏng đai ốc Thép Cr-V mạ chrome
5 Thước cuộn Đo chiều dài Thép mạ nylon + ABS
6 Cưa tay Cắt gỗ, kim loại mỏng Thép SK2/M42 + nhựa
7 Dao rọc giấy Cắt vật liệu mềm Thép SK5 + ABS
8 Đục Đục gỗ, kim loại Thép SKD + gỗ/nhựa
9 Cuốc (mallet) Đập nhẹ, định hình Gỗ/hợp chất cao su
10 Thước đo góc Đo góc 45°/90° Nhôm + thép không gỉ
11 Khuôn (vise) Kẹp chặt gia công Gang + thép tôi
12 Thước thủy Căn chỉnh mặt phẳng Nhôm/nhựa + ống acrylic
13 Cưa tỉa Cắt hoa văn cong Thép mảnh + thép khung
 

Bảo Trì và Bảo Quản

  • Lau sạch bụi bẩn, dầu mỡ sau khi sử dụng.

  • Bôi mỡ chống gỉ ở khớp, ren.

  • Treo, kê gọn trên bảng pegboard hoặc hộp dụng cụ.

  • Kiểm tra định kỳ độ hao mòn, thay thế phụ kiện.

An Toàn Lao Động Khi Sử Dụng

  • Đeo kính bảo hộ, găng tay chịu lực.

  • Giữ khu vực làm việc khô ráo, ánh sáng đầy đủ.

  • Không dùng quá lực gây vỡ, bật mảnh.

  • Bảo quản nơi cao, xa tầm tay trẻ em.

Xu Hướng Công Nghệ và Tiến Bộ Mới

  • Công cụ cách điện, chống tĩnh điện cho ngành điện tử.

  • Cờ lê lực điện tử hiển thị bằng đèn LED.

  • Thước laser tích hợp Bluetooth truyền kết quả đo.

  • Dao đa năng tích hợp 5–7 chức năng cơ bản.

Kết Luận

Hiểu rõ cấu tạo, thông số và ứng dụng giúp bạn chọn công cụ cầm tay đúng nhu cầu, khai thác tối đa hiệu suất và tuổi thọ. Việc bảo trì – sử dụng an toàn đồng thời cập nhật tiến bộ công nghệ sẽ nâng cao hiệu quả thi công và an toàn lao động.

Hãy chọn mua danh sách 13 loại dụng cụ cầm tay từ QTE Technologies. QTE Technologies cung cấp tất cả các loại dụng cụ cầm tay của các thương hiệu nổi tiếng và uy tín trên thế giới với giá cạnh tranh và chất lượng tốt nhất. Chúng tôi, một nhà cung cấp MRO toàn cầu, phục vụ khách hàng tại hơn 180 quốc gia. Chúng tôi thành lập năm 2010 cung cấp hơn 1 triệu sản phẩm cho mọi ngành công nghiệp và khoa học kỹ thuật. Ngoài ra, bạn có thể liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào thông qua hỗ trợ trò chuyện 24×7, điện thoại, WhatsApp hoặc email. Khám phá những gì khách hàng có giá trị của chúng tôi nói về dịch vụ của chúng tôi trên trang đánh giá chuyên dụng của chúng tôi.

Tác giả bài viết: Ban biên tập của QTE Technologies (có nền tảng vững chắc về cả kỹ thuật và sáng tác - tích lũy hơn 15 năm kinh nghiệm).