Giới Thiệu
Máy khoan là công cụ cơ bản trong xây dựng, chế tạo và sửa chữa gia dụng. Việc sử dụng đúng kỹ thuật không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn đảm bảo an toàn và độ bền cho thiết bị. Bài viết này sẽ đi sâu từng chi tiết, từ nhận diện thiết bị, chuẩn bị, quy trình khoan đến bảo trì và khắc phục sự cố.
1. Phân Loại Máy Khoan
Loại máy khoan | Nguồn điện | Công suất điển hình | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|
Khoan cầm tay (corded) | Điện lưới | 500–1.500 W | Gia công gỗ, kim loại mỏng, nhựa |
Khoan không dây (cordless) | Pin lithium | 12–36 V | Công trình di động, sửa chữa nhanh |
Khoan động lực (hammer) | Điện lưới | 600–1.200 W | Khoan bê tông, tường gạch |
Khoan bàn (drill press) | Điện lưới | 350–750 W | Gia công chính xác, lỗ chịu độ lệch thấp |
-
Thân máy: Khung vỏ nhựa hoặc kim loại chịu lực.
-
Động cơ: Cho tốc độ quay (rpm) và momen xoắn (Nm).
-
Mũi khoan (Chuck): Kẹp mũi khoan từ 0.5 đến 13 mm (thường) hoặc 1/2–3/4 inch.
-
Công tắc điều khiển: Có thể là cò bóp, nút bấm, hoặc nút vặn chọn chế độ.
-
Tay nắm phụ và giá đỡ (đối với khoan động lực, khoan bàn).
-
Hộp số hoặc mạch điện tử (điều chỉnh tốc độ và cơ chế động lực).
3. Chuẩn Bị Trước Khi Khoan
-
Khảo sát vật liệu: Gỗ, kim loại, bê tông yêu cầu mũi khoan và tốc độ khác nhau.
-
Chọn kích thước mũi khoan phù hợp với đường kính lỗ cần tạo.
-
Kiểm tra nguồn điện hoặc dung lượng pin, đảm bảo đầy và ổn định.
-
Chuẩn bị phụ kiện: cặp mũi khoan, bộ vặn, cờ lê mở chuck, mũ bảo hộ, kính bảo hộ, găng tay.
-
Đánh dấu khoan bằng bút chì hoặc đục chặn (center punch) để chống trượt.
4. Quy Trình Khoan Từng Bước
-
Lắp mũi khoan vào chuck
-
Mở chuck bằng tay hoặc cờ lê chuck.
-
Đặt mũi khoan thẳng, siết chặt đều tay.
-
-
Cài đặt tốc độ và chế độ
-
Với vật liệu mềm (gỗ, nhựa): tốc độ cao, cơ chế thường.
-
Với kim loại: tốc độ trung bình, chế độ thường.
-
Với bê tông: chế độ búa động lực, tốc độ thấp.
-
-
Cố định chi tiết
-
Dùng ê tô hoặc kẹp bàn để giữ phôi ổn định.
-
Nếu khoan tại tường, dùng tay nắm phụ trợ.
-
-
Khoan thử và khoan chính thức
-
Bắt đầu khoan với lực nhẹ, cho mũi khởi tạo lỗ.
-
Tăng đều lực ấn, giữ máy thẳng góc với bề mặt.
-
-
Làm mát mũi khoan (với kim loại)
-
Thỉnh thoảng nhấc máy lên, thoa dung dịch làm mát hoặc dầu cắt gọt.
-
Giúp mũi khoan bền, tránh cháy mòn.
-
-
Hoàn thiện lỗ khoan
-
Sau khi khoan đủ sâu, tắt máy, rút mũi ra từ từ.
-
Làm sạch phoi bằng bàn chải cứng hoặc khí nén.
-
5. Lưu Ý An Toàn
-
Luôn đeo kính và găng tay bảo hộ.
-
Tránh trang sức, tóc dài vướng vào máy.
-
Không khoan khi tay ướt hoặc khu vực có chất dễ cháy.
-
Kiểm tra dây điện, pin và công tắc trước khi sử dụng.
-
Cẩn thận với bụi và mảnh vụn; nếu khoan vật liệu độc hại, dùng khẩu trang lọc bụi.
6. Bảo Trì và Bảo Dưỡng
-
Sau mỗi ca làm việc:
-
Lau sạch bụi, phoi sắt từ thân máy và chuck.
-
Bôi trơn chuck bằng dầu nhẹ.
-
-
Định kỳ 3–6 tháng:
-
Kiểm tra và siết chặt ốc vít, bulong.
-
Đo điện trở cách điện, đánh giá tình trạng động cơ.
-
Thay chổi than (điện chổi than) nếu mòn vượt mức.
-
7. Xử Lý Sự Cố Thường Gặp
Triệu chứng | Nguyên nhân | Giải pháp |
---|---|---|
Máy không khởi động | Cháy cầu chì, chổi than mòn | Thay cầu chì, chổi than |
Mũi khoan trượt trên bề mặt | Áp lực không đủ, mũi cùn | Tăng lực ấn, mài hoặc thay mũi |
Tiếng kêu lạ, rung mạnh | Trục lệch, ổ bi hỏng | Kiểm tra, thay ổ bi hoặc cân chỉnh |
Khói hoặc mùi cháy | Quá tải, thông gió kém | Giảm tốc độ, làm sạch khe tản nhiệt |
Chủng loại mũi khoan | Chất liệu | Ứng dụng chính |
---|---|---|
Mũi xoắn (Twist) | Thép nhanh HSS | Gỗ, kim loại, nhựa |
Mũi bê tông (Masonry) | Carbide đầu cứng | Khoan tường, gạch, bê tông |
Mũi gỗ (Spade) | Thép tổng hợp | Lỗ lớn trên gỗ (20–60 mm) |
Mũi ván (Forstner) | Thép hợp kim | Lỗ thẳng, đáy phẳng trên gỗ, MDF |
Cưa khoét (Hole saw) | Thép hợp kim | Lỗ đường ống, dây điện (Ø 25–120 mm) |
Hãng | Loại | Công suất | Tốc độ không tải (rpm) | Giá tham khảo |
---|---|---|---|---|
Makita | Cordless 18V | 600 W | 0–1.800 | 2–3 triệu VND |
Bosch | Hammer Drill | 800 W | 0–3.000 | 1,5–2,5 triệu VND |
Dewalt | Corded 650 W | 650 W | 0–2.800 | 1,8–2,8 triệu VND |
Black+Decker | Drill Press | 350 W | 0–2.500 | 3–4 triệu VND |
Việc sử dụng máy khoan đúng kỹ thuật bao gồm: chuẩn bị vật liệu, chọn mũi khoan, điều chỉnh tốc độ, tuân thủ an toàn và duy trì bảo dưỡng định kỳ. Áp dụng hướng dẫn này sẽ giúp bạn khoan chính xác, nhanh chóng và tăng tuổi thọ thiết bị.
Bạn có thể dễ dàng tìm mua 1 máy khoan chất lượng tại QTE Technologies. Chúng tôi tự hào là một nhà cung cấp MRO toàn cầu, phục vụ khách hàng tại hơn 180 quốc gia. Chúng tôi thành lập năm 2010 cung cấp hơn 1 triệu sản phẩm cho mọi ngành công nghiệp và khoa học kỹ thuật. Ngoài ra, bạn có thể liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào thông qua hỗ trợ trò chuyện 24×7, điện thoại, WhatsApp hoặc email. Khám phá những gì khách hàng có giá trị của chúng tôi nói về dịch vụ của chúng tôi trên trang đánh giá chuyên dụng của chúng tôi.
Tác giả bài viết: Ban biên tập của QTE Technologies (có nền tảng vững chắc về cả kỹ thuật và sáng tác - tích lũy hơn 15 năm kinh nghiệm).