cac-loai-bang-dinh-khac-nhau-tinh-nang-chinh-va-cong-dung

Băng keo là giải pháp dán kết nhanh chóng, tiện lợi, được sử dụng rộng rãi từ gia đình đến các ngành công nghiệp nặng. Về cơ bản, một cuộn băng keo bao gồm lớp keo (adhesive) được phủ lên bề mặt lớp nền (backing). Thành phần keo và vật liệu nền quyết định tính năng, hiệu suất và ứng dụng của từng loại băng keo.

Phân loại chính theo cơ chế hoạt động

1. Băng keo cảm áp (Pressure-Sensitive Tape)

  • Keo dính tự nhiên, chỉ cần áp lực để “dính chặt”.

  • Không cần nước, nhiệt hoặc dung môi để hoạt hóa.

  • Ứng dụng: băng dính văn phòng, băng dính đóng thùng, băng dính trang trí.

2. Băng keo kích hoạt nước (Water-Activated Tape)

  • Keo tinh bột hoặc nhựa kích hoạt bằng nước.

  • Tạo kết dính bền chặt, tiện cho đóng gói, niêm phong thùng carton.

  • Ưu điểm: kín khít, chống giả mạo, thân thiện môi trường.

3. Băng keo kích hoạt nhiệt (Heat-Activated Tape)

  • Keo nhiệt dẻo hoặc nhựa hot-melt.

  • Cần nguồn nhiệt (máy hơ, bàn nhiệt) để keo chảy và gắn kết.

  • Dùng trong sản xuất ô tô, điện tử, đóng gáy sách.

Công thức keo dán: Ưu – nhược điểm

Loại keo Ưu điểm Nhược điểm
Cao su – nhựa Dính nhanh, bám tốt trên nhiều bề mặt, giá rẻ Chống UV, nhiệt kém; dễ lão hoá
Cao su tổng hợp Chịu lực cắt, chịu ẩm tốt hơn tự nhiên Giá cao hơn, chống nhiệt trung bình
Acrylic Ổn định lâu dài, chống oxi hoá, chịu UV và nhiệt độ rộng Cần độ ẩm/áp lực chờ keo tương đối lâu
Silicone Chịu nhiệt cực cao, linh hoạt, không kích ứng da Chi phí cao nhất
 
Các loại băng keo phổ biến và ứng dụng

1. Masking Tape (Băng che, băng sơn)

  • Nền giấy crepe, keo acrylic nhẹ.

  • Dễ xé tay, dễ ghi chú, tháo sạch không để keo dính.

  • Dùng cho sơn nội/ngoại thất, nhuộm vải, thi công thủ công mỹ nghệ.

2. Duct Tape (Băng keo công nghiệp)

  • Nền vải/nhựa, keo cao su tổng hợp.

  • Dán nhanh, chịu kéo, chống nước tốt.

  • Vá tạm ống nước, cố định ống gió, khung véo stage, gia cố gỗ, thép.

3. Electrical Tape (Băng keo điện)

  • Nền PVC cách điện, keo chống cháy.

  • Cách nhiệt, cách điện, chịu 600V trở xuống.

  • Bó dây cáp, đánh dấu pha, bảo vệ mối nối điện.

4. Carton Sealing Tape (Băng dán thùng)

  • Acrylic nước/solvent, hot-melt hoặc cao su tự nhiên.

  • Dán thùng carton, đóng gói hàng hoá.

  • Chống ẩm, chịu tải trọng cao, cho phép niêm phong an toàn.

5. Double-Sided Tape (Băng keo hai mặt)

  • Nền giấy, film hoặc foam, keo cả hai mặt.

  • Dán vật trang trí, lắp ráp vật liệu nhẹ, thiệp cưới, poster.

  • Có loại dễ gỡ, loại dán cố định lâu dài.

6. Transfer Tape (Băng keo chuyển keo)

  • Chỉ có lớp keo mỏng, có màng bong keo.

  • Chuyển keo sang vật thể, dùng trong in ấn, dán decal, gia công điện tử.

7. Gummed Paper Tape (Băng keo hồ kích hoạt bằng nước)

  • Nền giấy Kraft, keo tinh bột.

  • Phải làm ẩm trước khi dán, tăng độ bám sâu vào carton.

  • Niêm phong thùng dễ nhận biết giả mạo, thân thiện môi trường.

8. Filament/Strapping Tape (Băng keo sợi thuỷ tinh)

  • Nền film, gia cố sợi thủy tinh, keo mạnh.

  • Buộc chặt pallet, đóng kiện nặng, cột bó vật liệu lớn.

9. Film Tape (Băng film bảo vệ)

  • Nền polyethylene hoặc polypropylene, keo acrylic.

  • Bảo vệ bề mặt kim loại, sơn tĩnh điện, kính trong quá trình gia công.

10. Foil Tape (Băng nhôm/đồng)

  • Nền kim loại mỏng, keo chịu nhiệt.

  • Dán ống ga, HVAC, cách nhiệt, chống tia X (băng chì), che chắn EMI/RFI.

11. Cloth Tape (Băng vải)

  • Nền vải tẽ, keo cao su.

  • Chống mài mòn, dán trên bề mặt nhám, tháo dễ, ít để lại keo.

12. Anti-Slip Tape (Băng chống trượt)

  • Nền film có hạt nhám, keo siêu dính.

  • Dán mặt bậc thang, sàn trơn, khu công nghiệp, khu bếp ẩm ướt.

13. Medical/Surgical Tape (Băng y tế)

  • Nền vải mềm hoặc giấy chuyên dụng, keo sinh học.

  • Thở ẩm, không kích ứng da, cố định băng bó, thiết bị y tế.

14. Specialty Tapes (Băng kỹ thuật đặc biệt)

  • Kapton (Polyimide) chịu nhiệt 260 °C,

  • Teflon/PTFE chống ma sát,

  • Reflective tape phản quang,

  • Conductive tape truyền tín hiệu…

Bảng so sánh nhanh

Loại băng keo Vật liệu nền Loại keo Nhiệt độ hoạt động Đặc tính chính Ứng dụng tiêu biểu
Masking tape Giấy crepe Acrylic nhẹ –10 °C tới 60 °C Dễ xé, tháo sạch Sơn, thủ công
Duct tape Vải/film Cao su tổng hợp –20 °C tới 80 °C Chịu kéo, chống nước Vá tạm, cố định ống
Electrical tape PVC PVC chống cháy –20 °C tới 105 °C Cách điện, chống cháy Bó dây cáp, mối nối điện
Carton sealing tape Film Acrylic/Hot-melt –30 °C tới 100 °C Niêm phong bền, chống ẩm Đóng gói thùng hàng
Double-sided tape Giấy/film/foam Acrylic / Cao su –10 °C tới 70 °C Dán hai mặt, vô hình Lắp ráp vật trang trí
Gummed paper tape Giấy Kraft Tinh bột 0 °C tới 50 °C Kín khít, niêm phong, tamper-evident Niêm phong thùng carton
Filament tape Film + sợi thủy tinh Acrylic –20 °C tới 80 °C Cường độ kéo cao Đóng kiện nặng, buộc pallet
Foil tape Nhôm / đồng Silicone/Acrylic –50 °C tới 200 °C Chịu nhiệt, phản xạ, che chắn EMI HVAC, điện tử, cách nhiệt
Anti-slip tape Film nhám Acrylic mạnh 0 °C tới 60 °C Bám bề mặt trơn, chống trượt Cầu thang, sàn công nghiệp
Medical tape Vải / giấy y tế Sinh học không gây kích ứng 0 °C tới 40 °C Thở ẩm, nhẹ dịu da Cố định băng, thiết bị y tế
 
Tiêu chí lựa chọn băng keo phù hợp
  • Độ bám dính ban đầu (tack) và giữ lực (shear strength).

  • Môi trường sử dụng: nhiệt độ, ẩm, UV, hoá chất.

  • Khả năng tháo gỡ và độ sạch keo còn lại (residue).

  • Tuổi thọ dự trữ (shelf life) trên cuộn và điều kiện bảo quản.

  • Chi phí, khối lượng sử dụng và tiêu chí thân thiện môi trường.

Hướng dẫn ứng dụng và bảo quản

  • Vệ sinh bề mặt: không có dầu mỡ, bột, nước.

  • Nhiệt độ dán lý tưởng: 15 °C – 30 °C.

  • Giữ ép ổn định vài giây để keo bám chặt.

  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ 5 °C – 25 °C.

Xu hướng phát triển

  • Băng keo sinh học, phân huỷ nhanh, giảm rác thải nhựa.

  • Băng keo thông minh tích hợp chip RFID, cảm biến độ căng.

  • Công nghệ keo tự vá (self-healing), chống mài mòn cao.

  • Ứng dụng Digital Twin mô phỏng hiệu suất keo trong toàn bộ vòng đời sản phẩm.

 

Băng keo ngày càng đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu từ bảo vệ, niêm phong, cách điện đến ứng dụng y tế và công nghệ cao. Nắm vững tính năng và đặc tính của từng loại giúp bạn tối ưu chi phí, hiệu suất và đảm bảo độ an toàn trong sử dụng.

Làm thế nào để chọn loại băng dính phù hợp? Truy cập QTE Technologies để lựa chọn được nhiều loại băng dính khác nhau với giá cả cạnh tranh và chất lượng tốt nhất từ các thương hiệu uy tín. Chúng tôi, một nhà cung cấp MRO toàn cầu, phục vụ khách hàng tại hơn 180 quốc gia. Chúng tôi thành lập năm 2010 cung cấp hơn 1 triệu sản phẩm cho mọi ngành công nghiệp và khoa học kỹ thuật. Ngoài ra, bạn có thể liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào thông qua hỗ trợ trò chuyện 24×7, điện thoại, WhatsApp hoặc email. Khám phá những gì khách hàng có giá trị của chúng tôi nói về dịch vụ của chúng tôi trên trang đánh giá chuyên dụng của chúng tôi.

Tác giả bài viết: Ban biên tập của QTE Technologies (có nền tảng vững chắc về cả kỹ thuật và sáng tác - tích lũy hơn 15 năm kinh nghiệm).