Áp kế là thiết bị dùng để đo áp suất của chất lỏng và chất khí. Chúng chuyển biến áp suất thành số liệu có thể đọc trực tiếp, giúp đánh giá chính xác áp suất trong các hệ thống thủy lực, khí nén, đường ống hay bình chứa.
Khởi nguồn của áp kế gắn liền với thí nghiệm của Gasparo Berti (1640–1643), khi ông vô tình chế tạo ống thủy tinh kín để quan sát cân bằng áp suất chân không và khí quyển. Evangelista Torricelli sau đó cải tiến, xây dựng cây áp kế thủy ngân đầu tiên năm 1643, đặt nền móng cho việc đo áp suất khí quyển và dự báo thời tiết.
Về mặt phân loại, áp kế bao gồm nhiều chủng loại nhằm phục vụ từng mục đích cụ thể:
-
Áp kế chữ U (U-tube manometer);
-
Áp kế khí quyển (barometer);
-
Máy đo huyết áp (blood pressure monitor);
-
Đồng hồ đo áp suất công nghiệp (pressure gauge) dùng ống Bourdon, màng ngăn hoặc chốt xoắn (helical element);
-
Áp kế chênh lệch (differential pressure gauge) đo sự khác biệt áp suất giữa hai điểm.
Nguyên lý hoạt động của ống chữ U đơn giản dựa trên chênh lệch mực chất lỏng trong hai nhánh khi một nhánh nối với nguồn áp suất. Độ chênh cao giữa hai cột chất lỏng tỉ lệ thuận với áp suất cần đo, từ đó tính được giá trị áp suất chính xác.
Barometer (áp kế khí quyển) đo áp suất khí quyển tại vị trí cụ thể, dùng trong khí tượng để dự báo thời tiết. Barometer thủy ngân cổ điển chứa một ống thủy tinh kín bơm đầy thủy ngân, một đầu tiếp xúc với không khí; tùy áp suất tăng hay giảm, mực thủy ngân sẽ lên hoặc xuống tương ứng.
Trong công nghiệp, đồng hồ đo áp suất cơ học (thường dùng ống Bourdon) chuyển biến dạng cơ học của ống kim loại thành chuyển động kim trên mặt số, cho phép đọc áp suất tương đối hoặc tuyệt đối. Chúng ứng dụng rộng rãi trong hệ thống thủy lực, khí nén, lò hơi, bơm chân không và hệ thống điều áp.
Các đơn vị đo áp suất phổ biến gồm: Pascal (Pa), bar, megapascal (MPa), pound per square inch (psi), kilogram-force per square centimetre (kg/cm²), milimét thủy ngân (mmHg). Lựa chọn đơn vị phụ thuộc vào tiêu chuẩn ngành và vùng địa lý sử dụng.
Khi chọn áp kế, cần cân nhắc các tiêu chí chính:
-
Mức áp suất cần đo (tuyệt đối, tương đối hay chênh lệch);
-
Khoảng đo và độ chính xác yêu cầu;
-
Môi trường làm việc (rung, va đập, hóa chất, nhiệt độ cao);
-
Phương pháp kết nối (ren, flange, ống mềm) và kiểu hiển thị (analog hay kỹ thuật số).
Việc lắp đặt, hiệu chuẩn và bảo trì định kỳ là then chốt để đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ của áp kế. Cần tránh rung động quá mức, che chắn mặt số khỏi hóa chất hoặc tia UV và bảo vệ cảm biến. Đồng hồ kỹ thuật số còn bổ sung chức năng ghi nhớ Min-Max và truyền tín hiệu 4–20 mA cho hệ thống tự động hóa.
Ứng dụng của áp kế trải rộng trong y tế (đo huyết áp), năng lượng (giám sát đường ống dầu khí), chế tạo máy, xây dựng (đo áp suất bê tông), HVAC (điều khiển áp suất quạt và bơm) và hàng không (áp suất cabin, kiểm tra rò rỉ).
QTE Technologies cung cấp nhiều loại áp kế từ các thương hiệu nổi tiếng có độ bền cao và chính xác. Chúng tôi là nhà cung cấp MRO quốc tế tự hào phục vụ khách hàng tại hơn 180 quốc gia. Chúng tôi thành lập năm 2010 cung cấp hơn 1 triệu sản phẩm cho mọi ngành công nghiệp và khoa học kỹ thuật. Ngoài ra, bạn có thể liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào thông qua hỗ trợ trò chuyện 24×7, điện thoại, WhatsApp hoặc email. Khám phá những gì khách hàng có giá trị của chúng tôi nói về dịch vụ của chúng tôi trên trang đánh giá chuyên dụng của chúng tôi.
Tác giả bài viết: Ban biên tập của QTE Technologies (có nền tảng vững chắc về cả kỹ thuật và sáng tác - tích lũy hơn 15 năm kinh nghiệm).