Một lựa chọn ghế văn phòng đúng không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn hỗ trợ sức khỏe cột sống, tăng năng suất làm việc và giảm rủi ro chấn thương khi ngồi lâu. Dưới đây là phân tích kỹ thuật chi tiết về 8 loại ghế phổ biến nhất và lợi ích đi kèm.
1. Ghế công thái học (Ergonomic Chair)
Ghế được thiết kế tối ưu để ôm sát đường cong tự nhiên của cơ thể, điều chỉnh linh hoạt nhiều vị trí.
-
Cơ chế điều chỉnh
-
Chiều cao: 40–55 cm
-
Góc ngả lưng: 90°–135°
-
Độ sâu tựa lưng: 5–10 cm
-
Điều chỉnh độ nhấc đỡ thắt lưng (lumbar support)
-
-
Vật liệu
-
Khung thép hoặc nhôm đúc
-
Lưng and seat: lưới mesh hoặc nỉ dày, co giãn
-
-
Lợi ích
-
Giảm căng cơ cột sống thắt lưng
-
Tăng lưu thông máu ở đùi, mông
-
Hạ nguy cơ đau cổ vai gáy
-
2. Ghế xoay (Swivel Chair)
Ghế có trục xoay 360° giúp di chuyển, tiếp cận tầm với bàn và ngăn vặn mình đột ngột.
-
Cơ chế
-
Trục xoay vòng bi bôi trơn
-
Chân năm bánh chịu tải 120–150 kg
-
-
Tính năng bổ sung
-
Tay vịn tùy chỉnh chiều cao, độ rộng
-
Cơ chế tilt lock giữ ghế ở góc cố định
-
-
Lợi ích
-
Tiếp cận tài liệu xung quanh mà không đứng dậy
-
Giảm xoắn vặn cột sống lưng
-
3. Ghế nhân viên (Task Chair)
Loại ghế nhỏ gọn, linh hoạt cho công việc bàn giấy thông thường.
-
Đặc điểm kỹ thuật
-
Chiều cao: 45–52 cm
-
Seat pan tilt: ±5°
-
Tay vịn cố định hoặc tháo rời
-
-
Chất liệu
-
Foam mật độ cao, bọc vải hoặc simili
-
Chân nhựa hoặc thép mạ crom
-
-
Lợi ích
-
Giá thành hợp lý
-
Di chuyển dễ dàng trong không gian nhỏ
-
4. Ghế quỳ (Kneeling Chair)
Ghế nghiêng toàn bộ thân trên, phân bố lực lên đầu gối và hông.
-
Góc nghiêng: 110°–130°
-
Đệm seat và knee pad: foam mật độ cao
-
Khung thép chịu lực
-
Lợi ích
-
Giảm áp lực cột sống thắt lưng
-
Kích thích cơ core, cải thiện tư thế ngồi
-
5. Ghế bóng (Ball Chair / Stability Ball Chair)
Dùng bóng cao su y tế đặt trên giá đỡ để kết hợp ngồi và vận động nhẹ.
-
Đường kính bóng: 55–75 cm
-
Giá đỡ kim loại hoặc nhựa ABS
-
Bơm bóng điều chỉnh độ căng
-
Lợi ích
-
Kích hoạt nhóm cơ trung tâm
-
Cải thiện cân bằng và tư thế
-
6. Ghế yên ngựa (Saddle Chair)
Ghế dạng yên ngựa, tư thế chân dạng chữ V, lưng thẳng tự nhiên.
-
Chiều rộng yên: 40–50 cm
-
Góc hông: 20°–30° so với mặt phẳng
-
Điều chỉnh độ cao: 50–70 cm
-
Lợi ích
-
Giúp cột sống giữ đường cong sinh lý
-
Giảm áp lực lên đĩa đệm
-
7. Ghế lưng lưới (Mesh Chair)
Lưng ghế từ chất liệu lưới thoáng khí, đàn hồi.
-
Độ căng lưới (weave tension): 0,5–1,2 N/cm
-
Khả năng thoát hơi: >50% so với vải nỉ
-
Khung nhựa gia cố hoặc hợp kim nhôm
-
Lợi ích
-
Giảm nóng bức, mồ hôi khi ngồi lâu
-
Độ đàn hồi tự phục hồi, bền bỉ
-
8. Ghế lãnh đạo (Executive Chair)
Ghế kích thước lớn, sang trọng, nhiều tính năng cao cấp.
-
Vật liệu da PU hoặc thật
-
Đệm foam memory foam dày 8–12 cm
-
Điều chỉnh: lưng ngả sâu (up to 150°), support headrest
-
Lợi ích
-
Tính thẩm mỹ cao, thể hiện đẳng cấp
-
Giảm mệt mỏi nhờ hỗ trợ toàn thân
-
Bảng so sánh nhanh
Loại ghế | Điều chỉnh chính | Ưu điểm chính | Khuyến nghị sử dụng |
---|---|---|---|
Ergonomic | Chiều cao, góc lưng, lumbar | Tối ưu tư thế, giảm mỏi lưng | Ngồi 8+ giờ/ngày |
Swivel | Xoay 360°, tay vịn | Linh hoạt, di chuyển nhanh | Công việc cần tiếp cận nhiều |
Task Chair | Chiều cao, tilt nhỏ | Giá rẻ, gọn nhẹ | Không gian hạn chế |
Kneeling | Góc nghiêng, độ cao knee pad | Kích hoạt cơ core, cải thiện posture | Vấn đề đau lưng nhẹ |
Ball Chair | Độ căng bóng, chiều cao | Vận động nhẹ, cân bằng | Tăng cường core training |
Saddle | Góc hông, chiều cao | Tư thế sinh lý, giảm disk pressure | Công việc lâu ngồi |
Mesh | Độ căng lưới, chiều cao | Thoáng khí, đàn hồi cao | Môi trường nóng ẩm |
Executive | Ngả sâu, headrest, foam | Sang trọng, hỗ trợ toàn thân | Phòng lãnh đạo, hội họp |
Việc lựa chọn ghế phù hợp phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, thời gian ngồi và yêu cầu công việc. Hãy cân nhắc kỹ về tính năng điều chỉnh, chất liệu và cơ chế hỗ trợ trước khi đầu tư, để tối đa hóa lợi ích lâu dài cho sức khỏe và hiệu suất làm việc.
Chọn mua ghế văn phòng tốt nhất ở đâu? Hãy truy cập QTE Technologies để lựa chọn các loại ghế văn phòng tốt nhất từ các thương hiệu nổi tiếng với giá thành hợp lý nhất. QTE Technologies, một nhà cung cấp MRO toàn cầu đáng tin cậy, phục vụ khách hàng tại hơn 180 quốc gia. Chúng tôi thành lập năm 2010 cung cấp hơn 1 triệu sản phẩm cho mọi ngành công nghiệp và khoa học kỹ thuật. Ngoài ra, bạn có thể liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào thông qua hỗ trợ trò chuyện 24×7, điện thoại, WhatsApp hoặc email. Khám phá những gì khách hàng có giá trị của chúng tôi nói về dịch vụ của chúng tôi trên trang đánh giá chuyên dụng của chúng tôi.
Tác giả bài viết: Ban biên tập của QTE Technologies (có nền tảng vững chắc về cả kỹ thuật và sáng tác - tích lũy hơn 15 năm kinh nghiệm).