Giới thiệu
Kìm là công cụ thiết yếu trong mọi ngành cơ khí, điện – điện tử, chế tạo và bảo trì. Mỗi loại kìm được tối ưu hóa cho những nhiệm vụ cụ thể: cắt, uốn, giữ, bóp, tuốt dây… Bài viết này sẽ phân tích chi tiết cấu tạo, công năng, ưu – nhược điểm và cách bảo dưỡng 10 loại kìm phổ biến nhất trên thị trường.
1. Kìm mỏ nhọn (Needle-Nose Pliers)
Thiết kế và vật liệu
-
Mỏ dài, thuôn nhọn, đầu mỏng cho phép tiếp cận các chi tiết nhỏ.
-
Thường làm từ thép hợp kim Cr-V hoặc S2, bề mặt mạ chrome/nickel chống gỉ.
-
Chiều dài phổ biến: 150–200 mm.
Công dụng chính
-
Kẹp, giữ, bẻ uốn chi tiết nhỏ trong không gian hẹp.
-
Lắp đặt linh kiện điện tử, đi dây nội thất ô tô.
-
Tháo gỡ đinh nhỏ, móc nối.
Lưu ý khi chọn mua
-
Độ cứng mỏ (HRC) ≥ 50 để tránh biến dạng.
-
Tay cầm bọc nhựa cách điện nếu dùng với thiết bị điện.
-
Khớp bản lề trơn tru, không bị rơ.
Bảo dưỡng
-
Lau sạch dầu mỡ, bụi kim loại sau mỗi ca làm việc.
-
Bôi trơn khớp 1–2 tuần/lần để duy trì độ nhạy.
2. Kìm cắt chéo (Diagonal Cutting Pliers)
Thiết kế và vật liệu
-
Mỏ cắt thiết kế góc 15–30° so với trục tay cầm.
-
Lưỡi cắt làm từ thép hợp kim chịu mài mòn gia tăng tuổi thọ.
-
Chiều dài: 125–180 mm.
Công dụng chính
-
Cắt dây điện, sợi cáp mềm, đinh tán, đinh ghim.
-
Cắt gọn đầu đinh, cắt tỉa chi tiết trang sức.
Lưu ý khi chọn mua
-
Độ cứng lưỡi (HRC) ≥ 58 để cắt sắc bén.
-
Đầu lưỡi gia công bằng mài laser, lưỡi đối mạ cứng.
-
Chọn loại có lò xo trợ lực cho thao tác nhẹ.
Bảo dưỡng
-
Giữ lưỡi cắt khô ráo, bôi một lớp dầu mỏng sau khi cắt kim loại.
-
Kiểm tra và mài lại lưỡi khi xuất hiện vết sứt.
3. Kìm đa năng (Combination Pliers)
Thiết kế và vật liệu
-
Lưỡi cắt dây, mặt giữ tròn và mặt giữ bằng phẳng kết hợp.
-
Thép Cr-V hoặc Cr-Mo, mạ chống gỉ.
-
Kích thước đa dạng: 160–240 mm.
Công dụng chính
-
Kẹp, bóp, cắt dây điện, cắt đinh tán nhỏ.
-
Đa năng nên phù hợp với hầu hết công việc sửa chữa tổng hợp.
Lưu ý khi chọn mua
-
Tay cầm bọc nhựa 2K chống trượt.
-
Hệ thống lò xo và chốt khóa để cất gọn.
-
Chất lượng khớp bản lề ảnh hưởng mạnh đến độ bền.
Bảo dưỡng
-
Lau sạch sau khi sử dụng, bôi mỡ định kỳ.
-
Kiểm tra chốt khóa tránh bị gãy vỡ.
4. Kìm tuốt dây (Wire Stripper Pliers)
Thiết kế và vật liệu
-
Mỏ cắt rãnh nhiều kích thước để phù hợp tiết diện cáp từ 0.5 mm² đến 6 mm².
-
Lò xo trợ lực, tay cầm cách điện.
-
Thép chịu lực mạ Cr-V, chống oxi hóa.
Công dụng chính
-
Tuốt vỏ cáp điện, cáp mạng, cáp âm thanh.
-
Đảm bảo không làm đứt lõi dẫn.
Lưu ý khi chọn mua
-
Có thước đo tiết diện in trên thân.
-
Cơ chế ngắt lực tự động bảo vệ lõi đồng.
-
Nên chọn loại có điều chỉnh độ sâu mỏ cắt.
Bảo dưỡng
-
Vệ sinh rãnh tuốt sau mỗi lần dùng.
-
Bôi mỡ vào khớp xoay để duy trì bền bỉ.
5. Kìm chết (Locking Pliers – Vise-Grip)
Thiết kế và vật liệu
-
Cơ cấu khóa bằng đòn bẩy, khóa vĩnh viễn khi bóp.
-
Thép hợp kim mạ chrome, độ bền cao.
-
Điều chỉnh độ mở qua vít điều lực ở cán.
Công dụng chính
Lưu ý khi chọn mua
-
Cơ cấu khóa trơn tru, dễ giải phóng.
-
Bề mặt cắn răng sắc để bám chắc.
-
Kích thước thường dùng: 150–300 mm.
Bảo dưỡng
-
Tra dầu định kỳ cơ cấu khóa.
-
Kiểm tra răng cắn, mài lại hoặc thay thế khi mòn.
6. Kìm mỏ quạ (Groove-Joint Pliers / Water Pump Pliers)
Thiết kế và vật liệu
-
Khớp bản lề có nhiều rãnh điều chỉnh mở.
-
Mỏ rộng, răng cưa lớn giúp bám ống, mối ghép.
-
Thép Cr-V, cán bọc nhựa chống trượt.
Công dụng chính
-
Vặn ống nước, linh kiện ống tròn, múi hãm tròn.
-
Giữ, uốn các chi tiết kim loại dày.
Lưu ý khi chọn mua
-
Khóa rãnh trơn, không bị bật ra khi chịu lực lớn.
-
Độ mở càng to, phạm vi ứng dụng càng rộng.
Bảo dưỡng
-
Sau khi dùng với nước, lau khô ngay.
-
Bôi mỡ khớp di động để tránh rít.
7. Kìm cắt đuôi chuột (End Cutting Pliers / Nippers)
Thiết kế và vật liệu
-
Lưỡi cắt bo tròn, tập trung lực cắt tại điểm cuối.
-
Tay cầm bọc nhựa bảo vệ cách điện.
Công dụng chính
-
Cắt gọn đầu đinh, đinh tán, đinh ghim ở sát bề mặt.
-
Tỉa chi tiết gỗ, cắt chốt định vị.
Lưu ý khi chọn mua
-
Đường cắt phải khít, không để lại gờ sắc.
-
Tay cầm thoải mái, giảm mỏi khi cắt liên tục.
Bảo dưỡng
-
Vệ sinh và bôi trơn lưỡi sau khi cắt kim loại.
-
Cất nơi khô ráo tránh gỉ sét.
8. Kìm bấm cos (Crimping Pliers)
Thiết kế và vật liệu
-
Mỏ có rãnh hình chữ U, chữ D, đơn/multi-stage tương ứng với loại cos.
-
Thép tôi cứng, cán cách điện.
-
Có nút điều chỉnh lực đóng.
Công dụng chính
-
Bấm đầu cos chèn vào dây dẫn điện, đảm bảo kết nối an toàn.
-
Thường dùng trong lắp đặt tủ điện, thiết bị công nghiệp.
Lưu ý khi chọn mua
-
Chọn loại phù hợp tiết diện cos (0.5–16 mm²).
-
Cơ cấu bấm phải đều, không tạo gờ nhọn.
Bảo dưỡng
-
Vệ sinh rãnh bấm sau mỗi ca làm việc.
-
Bôi mỡ bạc vào khớp để duy trì lực bấm.
9. Kìm tháo vòng chặn (Snap Ring Pliers)
Thiết kế và vật liệu
-
Đầu mỏ gồm 2 chấu thẳng hoặc cong, có thể thay mũi.
-
Thép hợp kim chịu lực, mạ cứng.
-
Thường có đầu mỏ chuyển hướng 90°.
Công dụng chính
-
Tháo lắp vành chặn trong bạc đạn, pittông, ổ đĩa.
-
Bảo trì xe máy, ô tô, máy công cụ.
Lưu ý khi chọn mua
-
Đầu chấu phải vừa khít vòng chặn, tránh trượt.
-
Cơ chế lò xo và tay cầm phải chắc chắn.
Bảo dưỡng
-
Lau sạch dầu mỡ và bụi kim loại dính trên đầu chấu.
-
Bôi mỡ khớp xoay để giữ độ nhạy.
10. Kìm mỏ cong (Bent Nose Pliers)
Thiết kế và vật liệu
-
Mỏ uốn cong 30–45° so với trục cán, giúp thao tác góc khuất.
-
Thép Cr-V, cán bọc nhựa cách điện.
-
Chiều dài mỏ 50–100 mm.
Công dụng chính
-
Tiếp cận và giữ chi tiết trong không gian hẹp, khó nhìn.
-
Sửa chữa linh kiện điện tử, trang sức, mô hình.
Lưu ý khi chọn mua
-
Góc uốn mỏ phù hợp với công việc (thường 30° hoặc 45°).
-
Độ cứng mỏ đủ cao để không bị gập khi chịu lực.
Bảo dưỡng
-
Sau khi sử dụng, lau sạch và kiểm tra độ cong mỏ.
-
Bôi mỡ định kỳ tránh kẹt khớp.
Bảng tóm tắt
STT | Tên kìm | Công dụng chính | Vật liệu | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|
1 | Kìm mỏ nhọn | Giữ, bẻ, uốn chi tiết hẹp | Thép Cr-V | Mỏ dài, nhọn |
2 | Kìm cắt chéo | Cắt dây, cắt đinh nhỏ | Thép chịu mòn | Lưỡi cắt góc nghiêng |
3 | Kìm đa năng | Đa năng: kẹp, cắt, giữ | Thép Cr-V | Kết hợp nhiều chức năng |
4 | Kìm tuốt dây | Tuốt cách điện | Thép Cr-V | Rãnh tuốt nhiều kích thước |
5 | Kìm chết | Khóa chặt, giữ cố định | Thép hợp kim | Cơ cấu khóa đòn bẩy |
6 | Kìm mỏ quạ | Vặn ống, kẹp chi tiết tròn | Thép Cr-V | Khớp đa rãnh điều chỉnh mở |
7 | Kìm cắt đuôi chuột | Cắt sát đầu đinh, tỉa chi tiết | Thép chịu mòn | Lưỡi bo tròn |
8 | Kìm bấm cos | Bấm đầu cos | Thép tôi cứng | Rãnh bấm đa stage |
9 | Kìm tháo vòng chặn | Tháo lắp vành chặn | Thép hợp kim | Đầu chấu thẳng/cong đổi được |
10 | Kìm mỏ cong | Giữ chi tiết góc khuất | Thép Cr-V | Mỏ uốn góc 30–45° |
Kết luận và gợi ý thêm
Việc chọn đúng loại kìm không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn đảm bảo an toàn cho người thợ. Ngoài 10 loại kể trên, bạn có thể tìm hiểu thêm kìm bấm thủy lực, kìm tuốt ống co nhiệt, kìm chuyên dụng cho ngành ô tô, đóng gói… Đừng quên:
-
Bảo vệ bản thân bằng găng tay chịu lực và kính bảo hộ khi thao tác
-
Đầu tư kìm từ thương hiệu uy tín như Knipex, KTC, Gedore để đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng
-
Kiểm tra định kỳ, thay thế khi lưỡi mòn hoặc khớp lỏng
Bây giờ bạn đã biết về 10 loại kìm khác nhau và công dụng của chúng. Hãy chọn mua Kìm từ QTE Technologies. Chúng tôi, một nhà cung cấp MRO toàn cầu, phục vụ khách hàng tại hơn 180 quốc gia. Chúng tôi thành lập năm 2010 cung cấp hơn 1 triệu sản phẩm cho mọi ngành công nghiệp và khoa học kỹ thuật. Ngoài ra, bạn có thể liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào thông qua hỗ trợ trò chuyện 24×7, điện thoại, WhatsApp hoặc email. Khám phá những gì khách hàng có giá trị của chúng tôi nói về dịch vụ của chúng tôi trên trang đánh giá chuyên dụng của chúng tôi.
Tác giả bài viết: Ban biên tập của QTE Technologies (có nền tảng vững chắc về cả kỹ thuật và sáng tác - tích lũy hơn 15 năm kinh nghiệm).