Giới thiệu
Bài viết này đi sâu vào khía cạnh kỹ thuật của 10 dụng cụ cầm tay cơ bản trong nông nghiệp, từ cấu tạo vật liệu, thiết kế hình học đến hiệu suất sử dụng, bảo trì và tiêu chí lựa chọn. Mỗi dụng cụ được phân tích theo:
-
Thành phần và vật liệu chính
-
Thiết kế cơ học (hình dạng, góc cắt, nguyên lý hoạt động)
-
Thông số kỹ thuật then chốt
-
Mẹo bảo trì: mài, làm sạch, bôi chống gỉ
-
Tiêu chí lựa chọn tối ưu theo ứng dụng
Tổng quan 10 dụng cụ và thông số so sánh
STT | Dụng cụ | Chức năng chính | Vật liệu lưỡi | Tay cầm | Trọng lượng (kg) | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuốc cầm tay (Hoe) | Xới đất, làm tơi | Thép carbon 55–60 HRC | Gỗ cứng/FRP | 0.8–1.2 | Mặt lưỡi nghiêng 45° |
2 | Xẻng bay/vêt-tơ (Trowel) | Đào đất, trồng cây con | Thép không gỉ SUS304 | Nhựa kỹ thuật có đệm | 0.3–0.5 | Lưỡi mỏng, cong tôn tăng cứng |
3 | Cào vườn (Hand rake) | Làm phẳng, gom lá khô | Thép hợp kim mạ kẽm | Ống thép bọc cao su | 0.6–0.9 | Răng cào góc 30° đẩy đất tơi |
4 | Nĩa cầm tay (Hand fork) | Xới tơi, nhổ cỏ | Thép carbon mạ epoxy | Gỗ bọc cao su chống trượt | 0.4–0.7 | Chấu nhọn, phân khúc từ 3–5 chấu |
5 | Kéo tỉa nhánh nhỏ (Secateurs) | Cắt cành nhỏ, tỉa lá | Thép SK5 58–60 HRC | Nhựa kỹ thuật + cao su | 0.2–0.4 | Bù lò xo trợ lực, góc cắt 23–25 mm |
6 | Kéo cắt cành lớn (Loppers) | Cắt cành đường kính φ20–φ50 mm | Thép SK5 mạ chống gỉ | Ống nhôm đúc dài 60–80 cm | 1.2–1.6 | Cơ cấu rô-to trợ lực 2:1–3:1 |
7 | Cưa cầm tay (Pruning saw) | Cưa cành to, gỗ khô | Thép SKS mạ Teflon | Cán nhựa công nghiệp | 0.5–0.9 | Răng cưa kiểu Nhật 4 răng/inch |
8 | Liềm cắt cỏ (Sickle) | Cắt cỏ dại, gặt lúa | Thép carbon 50–55 HRC | Gỗ tự nhiên | 0.3–0.5 | Lưỡi cong sâu, áp lực cắt tập trung |
9 | Dao đa năng (Multitool) | Đa chức năng: cắt dây, cạy gốc nhỏ | Thép không gỉ SUS420 | Tay cầm thép bọc nhựa | 0.4–0.6 | Thay lưỡi nhanh, khóa an toàn |
10 | Bình phun cầm tay (Sprayer) | Phun thuốc bảo vệ thực vật | Nhựa PP/PE | Cán bơm áp lực + dây | 1.0–1.5 | Piston EPDM, áp suất đến 3 bar |
Thành phần và vật liệu
-
Lưỡi: thép carbon 55–60 HRC, chịu uốn tốt, dễ mài lại sắc.
-
Tay cầm: gỗ sồi hoặc xơ sợi thủy tinh FRP tăng độ bền, giảm rung.
Thiết kế cơ học
-
Góc nghiêng lưỡi ~45° tối ưu lực đẩy, giảm mỏi khi xới đất.
-
Mặt lưỡi dầy 3–5 mm, tạo cường độ cao chống biến dạng.
Tiêu chí hiệu suất
-
Chiều rộng lưỡi 15–20 cm phù hợp đa dạng đất.
-
Tay nắm đường kính 30–35 mm, chống trượt, giảm căng cơ.
Bảo trì
-
Vệ sinh bùn đất sau mỗi lần dùng, phơi khô, bôi chống gỉ lớp mỏng dầu thực vật.
-
Mài lưỡi góc 30° để duy trì cạnh cắt sắc bén.
2. Xẻng bay/vêt-tơ (Hand Trowel)
Thành phần và vật liệu
-
Lưỡi SUS304: chống ăn mòn, chống axit trong phân bón.
-
Tay cầm nhựa ABS đúc ép, có miếng đệm EVA giảm rung.
Cấu trúc
-
Lưỡi vuốt nhọn, cong tôn để tăng cứng mà mỏng hơn (1.5–2 mm).
-
Đầu cán ôm tay, tiết diện tam giác phân bổ lực đều.
Thông số
-
Chiều dài lưỡi 17–20 cm, rộng 7–9 cm.
-
Tổng chiều dài 30–35 cm, trọng lượng chỉ ~0.4 kg.
Bảo trì
-
Rửa nhẹ bằng xà phòng, lau khô.
-
Tránh va đập mạnh gây nứt tay cầm.
3. Cào vườn (Hand Rake)
Thành phần và vật liệu
-
Răng: thép hợp kim 45×P, mạ kẽm điện phân chống gỉ ≥ 10 μm.
-
Cán: ống thép Ø20 mm bọc cao su giảm rung.
Nguyên lý hoạt động
-
Thiết kế răng góc 30° so với trục nhằm gom lá, đất tơi dễ dàng.
Thông số
-
Rộng răng 25–30 cm, 9–12 răng phân bố đều.
-
Cán dài 30–40 cm, tạo đòn bẩy vừa phải.
Bảo trì
-
Loại bỏ đất mắc kẽ, bôi dầu bôi trơn khớp nối.
-
Cất nơi khô ráo, tránh ngâm ẩm lâu ngày.
4. Nĩa cầm tay (Hand Fork)
Thành phần và vật liệu
-
Chấu: thép carbon mạ epoxy dày 2 mm chống ăn mòn.
-
Tay cầm: gỗ sồi hoặc ống nhôm bọc cao su TPR.
Cấu tạo
-
3–5 chấu nhọn Ø6 mm, dài 10–12 cm, khoảng cách chấu 2–3 cm.
-
Gá nối bắt vít M6 thép không gỉ, dễ thao tác thay thế.
Hiệu suất
-
Phá váng mặt, xới tơi gốc cây con, nhổ cỏ triệt để.
Bảo trì
-
Lau sạch, kiểm tra chấu, siết chặt bulông định kỳ.
5. Kéo tỉa nhánh nhỏ (Secateurs)
Vật liệu
-
Lưỡi SK5 58–60 HRC, mạ chống dính PTFE.
-
Tay cầm nhựa kỹ thuật kết hợp khung thép chịu lực.
Nguyên lý cắt
-
Cơ chế bypass: lưỡi cắt trượt qua bản đỡ, cắt sạch không nghiền vụn.
Thông số
-
Đường kính cắt tối đa φ20–φ25 mm.
-
Bù lò xo inox, giảm lực tác động ~30–40%.
Bảo trì
-
Tháo lò xo, ngâm rửa cặn nhựa cây, lau khô, bôi mỡ lithuim.
-
Mài cạnh lưỡi góc 23–25° trợ lực cắt.
6. Kéo cắt cành lớn (Loppers)
Vật liệu
-
Lưỡi SK5 mạ chống gỉ dày 4 mm.
-
Cán nhôm đúc, ống thép tăng độ cứng, vít nối M8.
Thiết kế cơ học
-
Hệ cơ cấu đòn bẩy đôi cho tỉ số truyền 2:1 hoặc 3:1, cắt cành φ50 mm.
Thông số
-
Chiều dài cán 60–80 cm, trọng lượng 1.4 kg.
-
Góc cắt tối ưu 15–20° cho lực tác động phân bố đều.
Bảo trì
-
Duy trì bôi mỡ bạc, kiểm tra vít khớp nối.
7. Cưa cầm tay (Pruning Saw)
Thành phần
-
Lưỡi thép SKS mạ Teflon, chống dính nhựa, độ bền cao.
-
Tay cầm nhựa PP + sợi thủy tinh, chống trượt.
Cấu trúc
-
Răng cưa kiểu Nhật (4 răng/inch), gỗ khô hoặc cành ướt đều cắt dễ.
-
Lưỡi uốn cong 15–18° giảm ma sát.
Thông số
-
Chiều dài lưỡi 25–30 cm, độ dày 0.6–0.8 mm.
Bảo trì
-
Tháo lưỡi vệ sinh kẽ răng, phơi khô, bôi dầu mỏng.
8. Liềm cắt cỏ (Sickle)
Thành phần
-
Thép carbon 50–55 HRC, dập cán gân gia cường.
-
Cán gỗ tẩm dầu chống mối mọt.
Thiết kế
-
Lưỡi cong 180–200° cho áp lực tập trung 1 điểm cắt.
-
Cán dài 12–15 cm, cân bằng trọng tâm.
Thông số
-
Chiều dài tổng 45–55 cm, trọng lượng ~0.4 kg.
Bảo trì
-
Mài cạnh ngoài góc 25°, lau dầu chống gỉ.
9. Dao đa năng (Multitool)
Thành phần
-
Thép không gỉ SUS420 tối ưu độ bền & chống ăn mòn.
-
Khung thép 420, tay nắm nhựa PP + TPR, khóa an toàn.
Chức năng
-
Lưỡi dao lớn, dao nhỏ, cưa mini, tuốc nơ vít, mở hộp.
-
Chốt khóa liner lock hoặc frame lock.
Thông số
-
Khoảng 5–7 chức năng tích hợp, dài tổng 18–20 cm gấp gọn.
Bảo trì
-
Tháo lau mỡ, kiểm tra khóa, bôi mỡ bạc.
10. Bình phun cầm tay (Hand Sprayer)
Thành phần
-
Thân bình: nhựa PP/PE chịu hóa chất.
-
Piston và gioăng EPDM tương thích đa dạng thuốc BVTV.
Hoạt động
-
Bơm tay áp suất đến 3 bar, phun sương mịn 200–400 μm.
Thông số
-
Dung tích 5–8 L, trọng lượng 1.2–1.5 kg.
-
Vòi phun inox Ø0.8–1.0 mm, góc phun điều chỉnh.
Bảo trì
-
Rửa sạch sau mỗi lần phun, xả gioăng, bảo quản nơi khô ráo.
Kết luận và tiêu chí lựa chọn
Khi chọn dụng cụ cầm tay nông nghiệp, cân nhắc:
-
Loại công việc: xới đất, tỉa cành, cắt cỏ hay phun thuốc.
-
Tính bền vật liệu: thép carbon hay không gỉ, tay cầm gỗ/nhựa/kim loại.
-
Ergonomics: trọng lượng, thiết kế tay cầm chống trượt, giảm rung.
-
Hiệu suất cắt/xới: góc lưỡi, cơ cấu trợ lực đòn bẩy, độ sắc bén.
-
Bảo trì: khả năng tháo rời, thay thế phụ tùng, mài sắc cạnh.
Lựa chọn đúng công cụ, bạn không chỉ tăng hiệu suất lao động mà còn kéo dài tuổi thọ dụng cụ, tiết kiệm chi phí và cải thiện điều kiện làm việc.
Tôi có thể mua dụng cụ nông nghiệp cầm tay ở đâu? Bạn có thể mua dụng cụ nông nghiệp cầm tay từ QTE Technologies. Đây là công ty hàng đầu cung cấp giá cạnh tranh với chất lượng tốt nhất. QTE Technologies tự hào là một nhà cung cấp MRO toàn cầu, phục vụ khách hàng tại hơn 180 quốc gia. Chúng tôi thành lập năm 2010 cung cấp hơn 1 triệu sản phẩm cho mọi ngành công nghiệp và khoa học kỹ thuật. Ngoài ra, bạn có thể liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào thông qua hỗ trợ trò chuyện 24×7, điện thoại, WhatsApp hoặc email. Khám phá những gì khách hàng có giá trị của chúng tôi nói về dịch vụ của chúng tôi trên trang đánh giá chuyên dụng của chúng tôi.
Tác giả bài viết: Ban biên tập của QTE Technologies (có nền tảng vững chắc về cả kỹ thuật và sáng tác - tích lũy hơn 15 năm kinh nghiệm).