Vòng bi cầu B (góc tiếp xúc 40o, 95mm x 200mm x 45mm) NTN 7319B

Vòng bi cầu B (góc tiếp xúc 40o, 95mm x 200mm x 45mm) NTN 7319B

Hãng sản xuất: NTN
Model: 7319B
Mã sản phẩm
111-67769
Giá (chưa thuế) 9,794,196 VND
Giá (bao gồm thuế) 10,773,616 VND
Thêm vào giỏ hàng Mua ngay

*Giá trên là Giá Tham Khảo. Vui lòng nhấp vào Yêu cầu báo giá để nhận được Giá Tốt Nhất và Ngày Giao Hàng. Đội ngũ tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

*Quy trình đặt hàng: 1. Yêu cầu báo giá ⇒ 2. Báo giá qua Email ⇒ 3. Đơn hàng ⇒ 4. Thanh toán ⇒ 5. Giao hàng và Hóa đơn.

*Bạn không tìm thấy sản phẩm bạn cần, Vui lòng gửi hình ảnh/ thông số kỹ thuật/ model/ mã sản phẩm và số lượng bạn cần tới email: [email protected]. Chúng tôi sẽ tìm nó cho bạn.

*Đánh giá về chúng tôi tại đây: Đánh Giá Ngay 

Mô tả sản phẩm

  • Vòng bi tiếp xúc góc là loại vòng bi không thể tách rời, đường nối các điểm tiếp xúc giữa các viên bi với vòng trong và vòng ngoài có góc tiếp xúc là 40° theo hướng xuyên tâm.
  • Nó có thể chịu được tải trọng hướng tâm và tải trọng hướng trục đơn hướng, và khi tải trọng hướng tâm được áp dụng, lực hướng trục sẽ được tạo ra, do đó, người ta thường sử dụng hai ổ trục đối diện nhau.
  • Dành cho máy móc công nghiệp nói chung.
  •  
  • Đường kính bên trong (mm): 95
  • Đường kính ngoài (mm): 200
  • Chiều rộng (mm): 45
  • Con dấu: Không có
  • Cấp độ chính xác: JIS B 1514 0
  • Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -25 đến 120°C
  • Vật liệu/Hoàn thiện: Thép chịu lực crom cacbon cao
  • Nước xuất xứ: Nhật Bản
  • Mã đơn hàng: 819-6301
  • Câu hỏi thường gặp về vòng bi cầu tiếp xúc góc 40° NTN 7319B (95×200×45 mm):

    1. Vòng bi NTN 7319B là gì?

    Vòng bi 7319B của NTN thuộc dòng vòng bi cầu tiếp xúc góc một dãy, thiết kế chịu tải kết hợp hướng tâm và hướng trục. Sản phẩm chuyên dùng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải trục lớn hoặc tải hỗn hợp.

    2. Những thông số kỹ thuật chính của 7319B?

    Thông số Giá trị
    Đường kính trong (d) 95 mm
    Đường kính ngoài (D) 200 mm
    Độ dày vòng bi (B) 45 mm
    Góc tiếp xúc 40°
    Tải trọng động (Cr) 185 000 N
    Tải trọng tĩnh (C₀r) 149 000 N
    Tốc độ giới hạn 3 200 vòng/phút
    Khối lượng ~6,05 kg
    Lồng bi Pressed cage (thép ép)
    Vật liệu bi và vòng (thép) Thép chrome GCr15
    Chất bôi trơn Mỡ hoặc dầu
    Sai lệch nội (tiêu chuẩn) Standard clearance
    Khả năng tách rời vòng trong Không tách rời
     
    3. Góc tiếp xúc 40° có điểm gì vượt trội?
  • Tối ưu khả năng chịu tải trục theo một hướng lớn hơn so với vòng bi cầu tự lựa.

  • Khi kết hợp hai vòng bi ghép đối xứng (back-to-back) hoặc xen kẽ (face-to-face), có thể chịu tải trục hai chiều.

  • Ứng dụng ở trục chính máy công cụ, bơm thủy lực, hộp số yêu cầu độ cứng trục cao.

  • 4. Vòng bi này chịu được tải như thế nào?

  • Tải trọng động (Cr) 185 000 N cho phép vận hành tải trọng quay.

  • Tải trọng tĩnh (C₀r) 149 000 N chịu lực khi đứng yên hoặc va đập.

  • Kết cấu một dãy bi giúp phân bố lực đều, giảm áp lực lên từng viên bi.

  • 5. Tốc độ vận hành an toàn ra sao?

    Giới hạn tốc độ tham khảo của vòng bi 7319B là 3 200 vòng/phút. Khi sử dụng mỡ bôi trơn tiêu chuẩn, không nên vượt quá giá trị này để tránh nhiệt độ tăng quá mức.

    6. Kiểu lồng và vật liệu có gì cần lưu ý?

  • Lồng thép ép (pressed cage) đảm bảo độ bền cơ học cao, ổn định khi tải nặng.

  • Bi và vòng bằng thép chrome GCr15 có độ cứng cao, chống mài mòn tốt.

  • Phù hợp bôi trơn bằng mỡ đa năng hoặc dầu máy, tùy nhu cầu tốc độ và nhiệt độ.

  • 7. Vòng trong và vòng ngoài có thể tách rời không?

    Vòng bi 7319B thuộc loại “non–separable” (không tách rời), tức vòng trong, và vòng ngoài liền khối với lồng bi. Điều này đơn giản hóa việc lắp đặt nhưng cần lưu ý bố trí ổ trục đồng bộ.

    8. Ứng dụng điển hình của vòng bi 7319B?

  • Trục chính máy CNC, máy mài, máy khoan tốc độ cao

  • Hộp số truyền động cơ khí, thủy lực

  • Bơm, van chịu áp lực trục

  • Các thiết bị công nghiệp nặng cần chịu tải hỗn hợp trục – tâm

  • 9. Cách lắp đặt và ghép cặp vòng bi?

  • Khi chỉ chịu tải trục đơn hướng, sử dụng một vòng bi đơn lẻ.

  • Để chịu tải trục hai chiều, ghép cặp hai vòng bi theo kiểu back-to-back (DB) hoặc face-to-face (DF), đảm bảo khoảng hở và lực trước phù hợp.

  • Lắp đúng khe hở hãm trục, xiết đai ốc đạt moment khuyến cáo để tránh biến dạng vòng bi.

  • 10. Hướng dẫn bôi trơn và bảo trì?

  • Châm mỡ hoặc dầu theo khuyến cáo nhà sản xuất:

    • Mỡ: loại mo-li đa năng chịu nhiệt đến 100 °C.

    • Dầu: ISO VG32–68 cho tốc độ cao.

  • Kiểm tra định kỳ độ sạch và mức bôi trơn: bôi thêm khi vòng bi bắt đầu phát tiếng kêu hoặc nhiệt độ tăng.

  • Thay mỡ/dầu sau mỗi 1 000–2 000 giờ hoạt động tùy điều kiện môi trường.

  • 11. NTN có ưu điểm gì so với các thương hiệu khác?

  • Chất lượng gia công chính xác, độ bền và độ ổn định cao.

  • Chuỗi chủng loại phong phú, dễ chọn vòng bi thay thế.

  • Hỗ trợ kỹ thuật và phân phối rộng khắp toàn cầu.

  • 12. Làm sao chọn vòng bi phù hợp?

  • Xác định tải trọng chính (tâm, trục, hỗn hợp).

  • Chọn kích thước phù hợp trục – ổ đỡ.

  • Cân nhắc tốc độ vận hành, nhiệt độ làm việc, không gian lắp đặt.

  • Lựa chọn loại bôi trơn và kiểu ghép cặp (nếu cần chịu tải trục hai chiều).

Cam kết chính hãng
Cam kết chính hãng
Thanh toán linh hoạt
Thanh toán linh hoạt
Hỗ trợ tận tâm, miễn phí
Hỗ trợ tận tâm, miễn phí
Giao hàng trong nước và quốc tế
Giao hàng trong nước và quốc tế
Giá luôn tốt nhất
Giá luôn tốt nhất

Có thể bạn thích

Bạn đã xem

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi