| Hãng sản xuất: | KYOWA |
| Model: | KYC-20A |
*Giá trên là Giá Tham Khảo. Vui lòng nhấp vào Yêu cầu báo giá
để nhận được Giá Tốt Nhất và Ngày Giao Hàng - Kiểm tra tình trạng có sẵn. Đội ngũ tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
*Quy trình đặt hàng: 1. Yêu cầu báo giá ⇒ 2. Báo giá qua Email ⇒ 3. Đơn hàng ⇒ 4. Thanh toán ⇒ 5. Giao hàng và Hóa đơn.

*Bạn không tìm thấy sản phẩm bạn cần, Vui lòng gửi hình ảnh/ thông số kỹ thuật/ model/ mã sản phẩm và số lượng bạn cần tới email: [email protected]. Chúng tôi sẽ tìm nó cho bạn.
*Đánh giá về chúng tôi tại đây: Đánh Giá Ngay
1/ Câu hỏi: Máy bơm KYOWA KYC-20A là gì?
Trả lời: Máy bơm KYOWA KYC-20A là bơm chân không màng ngăn (diaphragm) không dầu, dùng để hút khí hoặc tạo chân không trong phòng thí nghiệm, ứng dụng xử lý mẫu và thiết bị y sinh.
2/ Câu hỏi: Ý nghĩa của dải lưu lượng 2.8 và 3.35 L/min là gì?
Trả lời: 2.8 L/min là lưu lượng danh định khi chạy ở điện áp 220 V/50 Hz, còn 3.35 L/min là lưu lượng tối đa đạt được khi điện áp, tần số hoặc điều kiện môi trường tối ưu.
3/ Câu hỏi: Ứng dụng chính của KYC-20A?
Trả lời: Dùng cho lọc chân không, chưng cất cô đặc mẫu, bơm hút bình chiết, tách pha, hệ thống gas sampling và hỗ trợ chạy thiết bị định lượng.
4/ Câu hỏi: Lưu lượng và áp suất chân không tối đa?
Trả lời: Lưu lượng danh định 2.8 L/min, tối đa 3.35 L/min. Áp suất chân không cuối cùng khoảng 8–10 kPa (tương đương 200–250 Torr).
5/ Câu hỏi: Công suất và điện áp nguồn?
Trả lời: Công suất motor khoảng 30 W, điện áp 220 V AC ±10%, tần số 50/60 Hz.
6/ Câu hỏi: Tiếng ồn khi hoạt động?
Trả lời: Độ ồn tối đa dưới 55 dB(A) đo ở khoảng cách 1 m, phù hợp phòng thí nghiệm.
7/ Câu hỏi: Vật liệu cấu thành bơm?
Trả lời: Thân bơm làm từ nhựa polypropylene chịu hóa chất, màng ngăn Teflon PTFE, van một chiều silicon.
8/ Câu hỏi: Ưu điểm của máy bơm không dầu là gì?
Trả lời: Không phải thay dầu hay lo ngại dầu ô nhiễm mẫu, bảo trì đơn giản, phù hợp hút khí hóa chất nhẹ, không tạo cặn dầu.
9/ Câu hỏi: Bơm có chạy liên tục được không?
Trả lời: KYC-20A thiết kế để chạy liên tục, nhưng không nên vượt quá 24 giờ không ngắt, cần để bơm nghỉ 10–15 phút mỗi 8 giờ làm việc.
10/ Câu hỏi: Khả năng chịu nhiệt và chịu áp suất ra sao?
Trả lời: Làm việc ở nhiệt độ 5–40 °C, độ ẩm <80% không ngưng tụ, chịu được áp suất đầu vào theo dải kỹ thuật (8–10 kPa).
11/ Câu hỏi: Cách lắp đặt bơm như thế nào?
Trả lời: Đặt bơm trên bề mặt phẳng, giữ ống hút và ống xả thông thoáng, không để dây cáp căng hoặc chèn ép, cắm điện đúng chiều.
12/ Câu hỏi: Làm sao vệ sinh và bảo trì màng ngăn?
Trả lời: Tháo vỏ bảo vệ, dùng khăn ẩm lau nhẹ bề mặt màng PTFE và van silicon, kiểm tra rò rỉ, thay màng định kỳ 6–12 tháng.
13/ Câu hỏi: Bao lâu nên hiệu chuẩn và kiểm tra?
Trả lời: Nên kiểm tra lưu lượng và áp suất chân không hàng tháng, hiệu chuẩn đầy đủ 6–12 tháng hoặc khi phát hiện sai lệch lớn >10%.
14/ Câu hỏi: Những lưu ý khi vận hành?
Trả lời: Không hút dung môi có điểm sôi thấp trực tiếp; dùng bình ngưng hoặc bẫy lạnh để bảo vệ bơm; không để bơm chạy khô.
15/ Câu hỏi: Phụ kiện đi kèm gồm những gì?
Trả lời: Thường gồm ống silicone chuyển hướng, màng ngăn dự phòng, bộ kết nối ống 6 mm, sách hướng dẫn và phiếu bảo hành.
16/ Câu hỏi: Chính sách bảo hành ra sao?
Trả lời: Bảo hành 12 tháng từ ngày gửi hàng, hỗ trợ sửa chữa và thay linh kiện chính hãng tại QTE Technologies (qtetech.com).
17/ Câu hỏi: Mua hàng và hỗ trợ kỹ thuật ở đâu?
Trả lời: Liên hệ QTE Technologies (qtetech.com). Hỗ trợ qua hotline và email kỹ thuật.
18/ Câu hỏi: Bơm không khởi động được, nguyên nhân và xử lý?
Trả lời: Kiểm tra nguồn điện, công tắc, cầu chì. Nếu motor ì hoặc không chạy, gửi bảo hành hoặc thay motor.
19/ Câu hỏi: Lưu lượng giảm mạnh sau một thời gian sử dụng?
Trả lời: Kiểm tra màng ngăn và van silicon, có thể bẩn hoặc rách. Vệ sinh hoặc thay thế để khôi phục lưu lượng.
20/ Câu hỏi: Bơm rung hoặc kêu to?
Trả lời: Do bu lông chân đế lỏng, cân bằng không tốt hoặc màng ngăn mòn. Siết chặt đế, kiểm tra màng, thay mới khi cần thiết.
21/ Câu hỏi: Máy nóng quá sau vài giờ chạy?
Trả lời: Đảm bảo thông gió xung quanh, không đặt sát tường; nếu nhiệt vẫn cao, kiểm tra tải hút và tần suất nghỉ giữa ca.