Chai, lọ phòng thí nghiệm dùng để đựng và bảo quản hóa chất trong nhiều loại phòng thí nghiệm khác nhau. Chúng có nhiều hình dạng và kích thước cho các ứng dụng khác nhau và có thể được làm bằng thủy tinh hoặc nhựa.
Các loại chai và lọ
Biểu đồ dưới đây liệt kê các loại và hình dạng khác nhau của chai và lọ cũng như mô tả và ứng dụng của chúng.
Loại / Hình dạng chai |
Sự miêu tả |
Hẹp miệng |
Chai miệng hẹp có lỗ mở nhỏ hơn được thiết kế để rót chất lỏng và có thể được sử dụng để lưu trữ hoặc vận chuyển chất lỏng. |
Miệng rộng |
Chai miệng rộng có độ mở lớn hơn để dễ dàng đổ đầy các loại chất lỏng và chất rắn khác nhau. |
Lấy mẫu |
Chai, lọ lấy mẫu có cạnh thẳng và miệng rộng để dễ dàng cho vào và lấy mẫu ra. Lọ lấy mẫu môi trường có thể chống vỡ, rất tốt cho việc thu thập, vận chuyển và lưu trữ mẫu để phân tích sau này. |
Vuông |
Các chai vuông có thể dễ dàng đóng gói cạnh nhau và cho phép chứa nhiều chai hơn trên kệ hoặc tủ. |
Rửa |
Chai rửa bắn một tia nước ra khỏi vòi ở bên cạnh chai. Sử dụng chúng để rửa sạch hóa chất và vật liệu từ các dụng cụ thí nghiệm khác. Một số bình rửa có in tên hóa chất và công thức để giúp ngăn ngừa nhiễm chéo với các hóa chất khác. |
Chai và lọ màu trong suốt và màu hổ phách
Trong khi chai và lọ bằng nhựa trong và thủy tinh mang lại độ trong suốt tối đa cho đồ bên trong, thì chai và lọ màu hổ phách bảo vệ các sản phẩm nhạy cảm với ánh sáng khỏi tia UV có thể làm thay đổi đồ bên trong. Chai và lọ màu hổ phách có nhiều kích cỡ và chất liệu khác nhau.
Chai và lọ thủy tinh
Dưới đây là hai loại thủy tinh phổ biến nhất được sử dụng cho chai và lọ, ứng dụng và phạm vi nhiệt độ của chúng. Thủy tinh borosilicat loại I chứa ít nhất 5% oxit boric nên nó có khả năng chịu nhiệt độ và hóa chất cao hơn so với thủy tinh Soda Lime Loại III.
Cả hai loại chai và lọ thủy tinh đều có thể được tráng an toàn bằng một loại nhựa chuyên dụng gọi là plastisol, vừa khít với chai thủy tinh khi nguội để bảo vệ khỏi bị thương và rò rỉ nếu chai hoặc lọ bị vỡ.
Vật liệu |
Ứng dụng |
Phạm vi nhiệt độ |
Borosilicate loại I |
Chịu được các điều kiện nhiệt và hóa chất khắc nghiệt hơn so với chai làm bằng vôi soda. Chai, lọ làm từ thủy tinh này có thể chịu được từ nhiệt độ đông đến nhiệt độ nóng hoặc ngược lại mà không bị vỡ. |
–70oC đến 230oC |
Vôi Soda loại III |
Cung cấp một số khả năng chống hóa chất và bề mặt nhẵn để dễ dàng làm sạch. Sử dụng cho sấy khô, bộ đệm hoặc các ứng dụng nhiệt độ thấp. |
0oC đến 100oC |
Chai và lọ nhựa
Điều quan trọng là chọn đúng loại chai hoặc lọ nhựa tùy thuộc vào hóa chất được sử dụng và yêu cầu nhiệt. Dưới đây là các loại vật liệu nhựa, khả năng tương thích hóa học và phạm vi nhiệt độ của chúng.
Vật chất |
Tương thích hóa học |
Phạm vi nhiệt độ |
Polyethylene mật độ thấp (LDPE) Polyethylene mật độ cao (HDPE) |
Axit, bazơ, cồn yếu và đặc |
–100oC đến 80oC (LDPE) –100 oC đến 120oC(HDPE) |
|
Axit, bazơ, cồn yếu và đặc |
0oC đến 135oC |
|
Axit, bazơ, cồn yếu và đặc |
20oC đến 175oC |
Polycarbonate (PC) |
Axit yếu |
–135oC đến 130oC |
Polyethylene Terephthalate (PET) |
Axit, bazơ và rượu yếu |
–40oC đến 70oC |
Mời bạn tham khảo một số mẫu chai, lọ phòng thí nghiệm đang kinh doanh GIÁ TỐT tại QTE TECHNOLOGIES: