| Hãng sản xuất: | Fuso Seiki |
| Model: | ST-6-1.3 |
*Giá trên là Giá Tham Khảo. Vui lòng nhấp vào Yêu cầu báo giá
để nhận được Giá Tốt Nhất và Ngày Giao Hàng - Kiểm tra tình trạng có sẵn. Đội ngũ tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
*Quy trình đặt hàng: 1. Yêu cầu báo giá ⇒ 2. Báo giá qua Email ⇒ 3. Đơn hàng ⇒ 4. Thanh toán ⇒ 5. Giao hàng và Hóa đơn.

*Bạn không tìm thấy sản phẩm bạn cần, Vui lòng gửi hình ảnh/ thông số kỹ thuật/ model/ mã sản phẩm và số lượng bạn cần tới email: [email protected]. Chúng tôi sẽ tìm nó cho bạn.
*Đánh giá về chúng tôi tại đây: Đánh Giá Ngay
1/ Nguyên lý hoạt động và tính năng kỹ thuật chính
- Hoạt động theo nguyên lý van kim điều khiển lưu chất qua lỗ phun, tích hợp cơ cấu chức năng kép (phun liên tục hoặc phun theo xung tùy model/ thiết lập) phù hợp cho sơn, dầu, chất bôi trơn và hóa chất công nghiệp.
- Thiết kế kim-vòi bằng thép không gỉ giúp chống mòn và kháng ăn mòn khi dùng với dung môi thông thường; thân mạ crom tăng độ bền, giảm dính sơn/keo.
- Kiểm soát lưu lượng thực tế thông qua: áp lực khí nén, khe mở kim (điều chỉnh thủ công hoặc bằng actuator), và độ nhớt của dung dịch. Dải 0 - 390 mL/phút là dải lý thuyết ở điều kiện tiêu chuẩn do nhà sản xuất công bố.
2/ Lựa chọn, tương thích và ứng dụng điển hình
- Chọn model dựa trên độ nhớt chất cần phun, dạng phun mong muốn (sương mịn hay tia lớn) và tốc độ sản xuất. Model 1.3 mm phù hợp cho sơn pha loãng, dầu bôi trơn, keo loãng và các dung dịch trung bình về độ nhớt.
- Ứng dụng phổ biến: phun sơn công nghiệp, phủ bảo vệ, bôi trơn dây chuyền, phun hóa chất định lượng trong dây chuyền tự động.
- Kiểm tra tương thích vật liệu (SUS303, đồng) với hóa chất ăn mòn mạnh trước khi sử dụng; với hóa chất rất ăn mòn cần chọn vật liệu cao cấp hơn hoặc lót bảo vệ.
3/ Hướng dẫn lắp đặt và hiệu chỉnh nhanh
- Lắp ren G1/8 với miếng đệm phù hợp, siết vừa đủ để tránh rò rỉ; không siết quá mạnh gây hỏng ren hoặc biến dạng thân.
- Cấp nguồn khí/áp lực: bắt đầu ở áp suất thấp, tăng dần đến khi đạt vệt phun mong muốn; ghi lại áp suất và khe mở tương ứng để tái lập sau này.
- Hiệu chỉnh lưu lượng bằng cách thay đổi áp lực cung cấp, độ mở kim, hoặc sử dụng van điều chỉnh dòng trước đầu phun. Với model 1.3 mm, lưu lượng tối đa 390 mL/phút chỉ đạt khi áp lực và khe mở ở điều kiện tối ưu theo khuyến nghị nhà sản xuất.
- Lắp bộ lọc vào đường cấp chất để ngăn cặn và hạt lơ lửng làm tắc lỗ phun.
4/ Bảo dưỡng, vệ sinh và thay thế phụ tùng
- Vệ sinh sau mỗi ca hoặc theo chu kỳ tùy chất liệu phun: xả rửa bằng dung môi phù hợp, tháo kim-vòi và dùng cọ/sợi mềm nếu cần; tránh dùng vật cứng làm xước lỗ phun.
- Kiểm tra kim, vòi phun định kỳ; thay khi thấy mòn, méo, hoặc kích thước lỗ thay đổi, vì điều này làm thay đổi lưu lượng và vệt phun.
- Thay ron, gioăng khi thấy rò rỉ khí hoặc chất lỏng. Dự trữ kim-vòi, gioăng, lò xo làm phụ tùng tiêu hao để giảm thời gian dừng máy.
- Ngăn ngừa đóng cặn bằng quy trình xả/dọn sau mỗi thay đổi màu sắc hoặc trước bảo quản dài ngày.
5/ Vấn đề thường gặp và cách khắc phục (FAQ kỹ thuật)
- Lỗ phun tắc/giảm lưu lượng:
Kiểm tra bộ lọc, tháo vòi phun để vệ sinh, kiểm tra độ hòa tan/độ nhớt của dung dịch; sử dụng dung môi làm sạch thích hợp.
- Vệt phun không đều hoặc bắn tia:
Kiểm tra áp suất khí, khe mở kim không đều, kim hoặc vòi bị mòn; căn chỉnh lại áp lực và thay thiết bị mòn nếu cần.
- Rò rỉ tại ren G1/8:
Kiểm tra miếng đệm/teflon, siết lại vừa phải, thay gioăng nếu mòn.
- Lưu lượng thực tế thấp hơn thông số:
Đo lại áp lực vận hành, kiểm tra độ nhớt thực tế của dung dịch; lưu ý thông số 0 - 390 mL/phút là dải tối đa trong điều kiện chuẩn, thực tế phụ thuộc áp suất và độ nhớt.
- Tiếng ồn bất thường hoặc chuyển động kim không mượt:
Kiểm tra bụi bẩn, lắp sai, hoặc mòn cơ cấu; bảo dưỡng, bôi trơn phần cơ khí theo hướng dẫn (tránh bôi trơn phần tiếp xúc lưu chất nếu ảnh hưởng đến sản phẩm).
6/ Tiêu chí chọn mua, an toàn và mẹo vận hành
- Chọn theo lưu lượng cần thiết: không chọn quá lớn nếu sản phẩm yêu cầu chính xác; ưu tiên model có dải điều chỉnh tốt.
- Xem vật liệu cấu thành để đảm bảo tương thích hóa chất.
- An toàn: làm việc với dung môi dễ cháy trong khu vực thông gió, tránh tia lửa khi phun; tuân thủ quy tắc phòng chống tĩnh điện nếu phun sơn/solvent.
- Mẹo: lưu các thông số vận hành tối ưu (áp suất, khe mở, dung môi rửa) cho từng vật liệu để nhanh chóng tái lập khi đổi sản phẩm.