Tỷ trọng kế nhỏ chính xác (1.060 - 1.120, 0.001) ANDO KEIKI S19-07ST

Tỷ trọng kế nhỏ chính xác (1.060 - 1.120, 0.001) ANDO KEIKI S19-07ST

Hãng sản xuất: ANDO KEIKI
Model: S19-07ST
Mã sản phẩm
111-67811
Giá (chưa thuế) 1,415,880 VND
Giá (bao gồm thuế) 1,557,468 VND
Thêm vào giỏ hàng Mua ngay

*Giá trên là Giá Tham Khảo. Vui lòng nhấp vào Yêu cầu báo giá để nhận được Giá Tốt Nhất và Ngày Giao Hàng. Đội ngũ tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

*Quy trình đặt hàng: 1. Yêu cầu báo giá ⇒ 2. Báo giá qua Email ⇒ 3. Đơn hàng ⇒ 4. Thanh toán ⇒ 5. Giao hàng và Hóa đơn.

*Bạn không tìm thấy sản phẩm bạn cần, Vui lòng gửi hình ảnh/ thông số kỹ thuật/ model/ mã sản phẩm và số lượng bạn cần tới email: [email protected]. Chúng tôi sẽ tìm nó cho bạn.

*Đánh giá về chúng tôi tại đây: Đánh Giá Ngay 

Mô tả sản phẩm

  • Chỉ đơn vị chính
  • Đây là phương pháp phổ biến nhất để đo nồng độ chất lỏng (trọng lượng riêng).
  • Nhiệt độ tiêu chuẩn là 15°C (15/4°C).
  •  
  • Phạm vi trọng lượng riêng: 1,060 đến 1,120
  • Tỷ lệ: 0,001
  • Tổng chiều dài: 160mm
  • Câu hỏi thường gặp về Tỷ trọng kế ANDO KEIKI S19-07ST:

    1. Tỷ trọng kế S19-07ST là gì?

    Tỷ trọng kế S19-07ST của ANDO KEIKI, dùng để đo tỉ trọng (mật độ tương đối) của dung dịch so với nước trong phạm vi 1,060–1,120 với bước nhảy 0,001. Ống thủy tinh gọn, dài 160 mm, vỏ bảo vệ bằng PP trong suốt chịu hoá chất tốt.

    2. Phạm vi đo và độ chia của S19-07ST?

  • Phạm vi tỉ trọng: 1,060 → 1,120

  • Độ chia (Graduation): 0,001

  • 3. Nhiệt độ hiệu chuẩn tiêu chuẩn?

    Nhiệt độ hiệu chuẩn chuẩn của S19-07ST là 15 °C (15/4 °C) theo tiêu chuẩn nhà máy ANDO KEIKI.

    4. Chiều dài và vật liệu vỏ bảo vệ?

  • Chiều dài tổng thể: 160 mm

  • Vỏ bảo vệ: polypropylene trong suốt, chống hoá chất, tùy chọn thêm hộp giấy bên ngoài để chống va đập nhẹ.

  • 5. Nguyên lý hoạt động

    Dựa trên lực đẩy Ac-r­chi­me­des: khi thả tỷ trọng kế vào chất lỏng, lực đẩy bằng trọng lượng của tỷ trọng kế. Mức chìm dừng lại khi cân bằng, vị trí mặt phẳng chất lỏng ứng với thang chia độ chính là giá trị tỉ trọng.

    6. Tôi có thể chọn loại chứng chỉ hiệu chuẩn nào?

  • Chứng chỉ ACS (3 điểm tổng quát)

  • Chứng chỉ JCSS (3 điểm truy nguyên JCSS, có thể gia tăng lên 6 điểm theo yêu cầu phụ phí).

  • 7. Chứng chỉ JCSS gồm những nội dung gì?

    Chứng chỉ JCSS đi kèm logo JCSS, kết quả hiệu chuẩn 3 điểm (trên, giữa, dưới thang), sơ đồ truy nguyên và bản sao chứng chỉ chuẩn đo lường quốc gia. Việc gia tăng lên 6 điểm hiệu chuẩn có thể thực hiện khi có yêu cầu đặc biệt.

    8. Tôi có thể yêu cầu hiệu chuẩn 6 điểm không?

    Có. Nếu bạn cần độ chính xác cao hơn, ANDO KEIKI chấp nhận yêu cầu bổ sung để hiệu chuẩn 6 điểm (phụ phí theo chính sách nhà sản xuất).

    9. Hướng dẫn sử dụng cơ bản

  • Đổ dung dịch cần đo vào ống đựng sao cho ngập toàn bộ tỷ trọng kế.

  • Nhẹ nhàng thả tỷ trọng kế, tránh bọt khí và rung lắc.

  • Chờ đến khi tỷ trọng kế ngừng dao động.

  • Đọc giá trị tỉ trọng tại điểm giao giữa mặt chất lỏng và thang chia độ.

  • Rửa sạch bằng nước cất hoặc dung dịch trung tính, sau đó lau khô và cất trong hộp PP.

  • 10. Cách đọc kết quả chính xác

    Luôn quan sát mặt lõm (meniscus) của dung dịch. Mắt nên ngang tầm với mặt dung dịch, đọc đúng số liệu ở đường meniscus thấp nhất chạm vạch chia.

    11. Vệ sinh và bảo quản

  • Rửa ngay sau khi sử dụng để tránh dư lượng hoá chất bám trên bề mặt.

  • Dùng nước cất hoặc dung dịch trung tính, lau khô hoàn toàn trước khi cất.

  • Bảo quản trong hộp nhựa PP, tránh va đập mạnh hoặc nhiệt độ ngoài khoảng hiệu chuẩn.

  • 12. Ứng dụng điển hình

  • Phòng thí nghiệm hoá học, dược phẩm, môi trường

  • Kiểm tra độ đặc rượu vang, bia, siro đường

  • Đo tỉ trọng mỹ phẩm, chất tẩy rửa, dung dịch công nghiệp

  • Theo dõi mật độ dung dịch trong dây chuyền sản xuất

  • 13. Giá tham khảo và nơi mua

  • Vui lòng liên hệ QTE Technologies (qtetech.com) để được báo giá tốt nhất.
  • 14. Yêu cầu SDS, RoHS hoặc tài liệu khác

    Nếu cần SDS (MSDS), RoHS, ChemSHERPA hay các chứng từ phụ, bạn vui lòng liên hệ QTE Technologies (qtetech.com).

    15. Lý do chọn S19-07ST

    Độ chia nhỏ 0,001 cho kết quả rất chính xác

    Thiết kế gọn, dễ thao tác trong phòng thí nghiệm nhỏ

    Truy nguyên đến tiêu chuẩn quốc gia qua ACS/JCSS

    Giá cạnh tranh so với độ chính xác và chất lượng

  • 16. So sánh với các model lân cận

    Mã sản phẩm Phạm vi tỉ trọng Độ chia Giá (JPY, chưa thuế)
    S19-06ST 1.000–1.060 0.001  
    S19-07ST 1.060–1.120 0.001  
    S19-08ST 1.120–1.180 0.001  
Cam kết chính hãng
Cam kết chính hãng
Thanh toán linh hoạt
Thanh toán linh hoạt
Hỗ trợ tận tâm, miễn phí
Hỗ trợ tận tâm, miễn phí
Giao hàng trong nước và quốc tế
Giao hàng trong nước và quốc tế
Giá luôn tốt nhất
Giá luôn tốt nhất

Có thể bạn thích

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi