| Hãng sản xuất: | NISHIGAKI INDUSTRIAL |
| Model: | N-896 |
*Giá trên là Giá Tham Khảo. Vui lòng nhấp vào Yêu cầu báo giá
để nhận được Giá Tốt Nhất và Ngày Giao Hàng - Kiểm tra tình trạng có sẵn. Đội ngũ tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
*Quy trình đặt hàng: 1. Yêu cầu báo giá ⇒ 2. Báo giá qua Email ⇒ 3. Đơn hàng ⇒ 4. Thanh toán ⇒ 5. Giao hàng và Hóa đơn.

*Bạn không tìm thấy sản phẩm bạn cần, Vui lòng gửi hình ảnh/ thông số kỹ thuật/ model/ mã sản phẩm và số lượng bạn cần tới email: [email protected]. Chúng tôi sẽ tìm nó cho bạn.
*Đánh giá về chúng tôi tại đây: Đánh Giá Ngay
Câu hỏi thường gặp về Máy mài mũi khoan X20 NISHIGAKI INDUSTRIAL N-896:
1/ Máy mài X20 N-896 có hỗ trợ những loại mũi khoan nào?
- HSS (High-Speed Steel)
- Cobalt HSS
- Titanium-coated HSS, Không hỗ trợ mũi siêu cứng (superhard) và mũi khoan bê tông.
2/ Đường kính mũi khoan có thể mài là bao nhiêu?
Máy mài X20 N-896 mài được mũi khoan xoắn với đường kính từ 10mm đến 20mm.
3/ Góc mài đầu mũi khoan và góc hớt được cài đặt sẵn là bao nhiêu?
- Góc đầu mũi (chamfer): 118°
- Góc hớt (relief angle): 10°
Hai góc này phù hợp tiêu chuẩn khoan thép thông dụng và có thể hiệu chỉnh lại nếu cần thiết.
4/ Làm thế nào để hiệu chỉnh góc mài mũi?
- Gắn đầu que định vị góc mũi (point-setting gauge) vào chuck.
- Kẹp mũi khoan vào chuck, điều chỉnh cho đầu mũi tiếp xúc vừa đủ với đỉnh que.
- Khóa chặt chuck, sau đó tiến hành mài theo hướng dẫn sử dụng kèm theo máy.
5/ Thời gian hoạt động liên tục tối đa của máy là bao lâu?
Máy có thể mài liên tục tối đa 15 phút, sau đó nên nghỉ từ 5 - 10 phút để bảo vệ motor và duy trì tuổi thọ thiết bị.
6/ Tốc độ mài của máy là bao nhiêu?
Tốc độ quay của đá mài lên đến 18.500 vòng/phút, giúp mũi khoan đạt độ sắc bén và bề mặt nhẵn mịn nhanh chóng.
7/ Máy có thể điều chỉnh tốc độ hoặc công suất không?
X20 N-896 được thiết kế với 1 mức công suất cố định 148W và tốc độ cố định 18.500 vòng/phút, không có điều chỉnh biến tần.
8/ Nguồn điện và thông số điện của máy ra sao?
- Điện áp định mức: AC 100V
- Công suất tiêu thụ: 148W
- Tần số: 50/60 Hz.
9/ Kích thước và trọng lượng của máy là bao nhiêu?
- Kích thước: 263 x 185 x 263mm
- Trọng lượng: 5.2 kg (bao gồm chuck và que định vị).
10/ Phụ kiện đi kèm trong hộp máy gồm những gì?
- Đầu kẹp mũi khoan đã lắp sẵn
- Đầu định vị góc mũi (mounted point-setting gauge)
- Hướng dẫn sử dụng
11/ Phụ kiện thay thế hoặc bổ sung mua thêm gồm những gì?
- Đầu định vị thay thế (mã 1626)
- Bộ thu phoi (Collector set, mã N-896-4)
12/ Bảo trì và vệ sinh máy như thế nào?
- Sau mỗi 15 phút mài, tắt máy và cho nghỉ 5 - 10 phút.
- Dùng chổi mềm quét sạch bụi phoi, tránh để phoi bám lâu.
- Không dùng nước hoặc dung môi để vệ sinh đá mài.
- Thay đá mài khi xuất hiện vết rãnh sâu hoặc đá mất cân bằng.
13/ Máy có chế độ bảo hành hay hỗ trợ kỹ thuật không?
Thời gian bảo hành là 12 tháng kể từ ngày gửi hàng, bao gồm lỗi kỹ thuật do nhà sản xuất.
Liên hệ QTE Technologies (qtetech.com) để biết thêm chi tiết: https://qtetech.com/chinh-sach-bao-hanh
14/ Phương thức đặt mua và thời gian giao hàng?
Vui lòng nhấp vào Yêu cầu báo giá để nhận được Giá Tốt Nhất và Ngày Giao Hàng. Đội ngũ tư vấn của QTE Technologies (qtetech.com) luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
15/ Các lỗi thường gặp và cách khắc phục
- Máy không khởi động: kiểm tra nguồn điện, cầu chì, phích cắm.
- Đá mài bị rung lắc: dừng máy, kiểm tra đá mài và thay nếu nứt vỡ.
- Chất lượng mài kém: xác định lại góc mài, thay đá mài mòn hoặc sai kích cỡ.