Máy tiệt trùng (500oC/ 825oC) AS ONE 51-0001-07 SAS-3000

Máy tiệt trùng (500oC/ 825oC) AS ONE 51-0001-07 SAS-3000

Hãng sản xuất: AS ONE
Model: SAS-3000
Mã sản phẩm
111-65783
Giá (chưa thuế) 8,149,572 VND
Giá (bao gồm thuế) 8,964,529 VND
Thêm vào giỏ hàng Mua ngay

*Giá trên là Giá Tham Khảo. Vui lòng nhấp vào Yêu cầu báo giá để nhận được Giá Tốt Nhất và Ngày Giao Hàng. Đội ngũ tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

*Quy trình đặt hàng: 1. Yêu cầu báo giá ⇒ 2. Báo giá qua Email ⇒ 3. Đơn hàng ⇒ 4. Thanh toán ⇒ 5. Giao hàng và Hóa đơn.

*Bạn không tìm thấy sản phẩm bạn cần, Vui lòng gửi hình ảnh/ thông số kỹ thuật/ model/ mã sản phẩm và số lượng bạn cần tới email: [email protected]. Chúng tôi sẽ tìm nó cho bạn.

*Đánh giá về chúng tôi tại đây: Đánh Giá Ngay 

Mô tả sản phẩm

  • Tăng nhiệt độ khử trùng lên 825°C trong thời gian ngắn (khoảng 20 phút).
  • Chuyển đổi nhiệt độ theo 2 bước (500°C/825°C).
  •  
  • Kích thước (mm): 100 x 185 x 180
  • Nguồn điện: 220 V 50/60 Hz (phích cắm 3 P)
  • Nhiệt độ: 500 ℃/825 ℃
  • Kích thước bên trong: Kích thước bên trong: Φ 14 x 140 mm
  • Chiều dài dây nguồn: khoảng 1,3 m
  • Trọng lượng: 1,3 kg
  • Câu hỏi thường gặp về Máy tiệt trùng AS ONE 51-0001-07 SAS-3000 (500 °C / 825 °C):

    1. Máy SAS-3000 là gì và dùng để làm gì?

    Máy SAS-3000 là lò tiệt trùng khô dầu kỹ thuật (dry-heat sterilizer) đa năng của AS ONE, có khả năng vận hành ở hai mức nhiệt cao 500 °C hoặc 825 °C. Thiết bị chuyên dùng để tiệt trùng dụng cụ thủy tinh, ống nghiệm, kim loại và các vật liệu chịu nhiệt trong phòng thí nghiệm, xưởng sản xuất, y tế và công nghiệp.

    2. Phạm vi nhiệt độ và độ chính xác ra sao?

  • Phạm vi lựa chọn: 50 °C đến 500 °C (chế độ thấp) hoặc 100 °C đến 825 °C (chế độ cao).

  • Sai số nhiệt độ: ±1 °C (ở 200 °C) và ±2 °C (trên 500 °C).

  • Độ đồng đều nhiệt: ±0.5 % ở 200 °C, ±1.0 % ở 500 °C.

  • 3. Thời gian làm nóng tới điểm cài đặt?

  • Tốc độ làm nóng trung bình: 10 °C/phút lên đến 500 °C.

  • Chế độ 825 °C: khoảng 8–10 °C/phút tùy khối lượng mẫu.

  • Người dùng có thể điều chỉnh tốc độ tăng nhiệt (ramp rate) qua bảng điều khiển.

  • 4. Dung tích buồng tiệt trùng?

  • Dung tích buồng: 35 lít (kích thước trong: 300 × 300 × 400 mm).

  • Tải trọng tối đa: 10 kg dụng cụ thép không gỉ hoặc 5 kg thủy tinh chịu nhiệt.

  • 5. Cách thức điều khiển và hiển thị?

  • Bảng điều khiển vi xử lý với màn hình LCD hiển thị nhiệt độ thực, nhiệt độ cài đặt và thời gian còn lại.

  • Nút nhấn lập trình 5 giai đoạn thời – nhiệt (programming P1–P5) cho phép tạo chu trình tiệt trùng tùy chỉnh.

  • Chế độ vận hành thủ công hoặc tự động.

  • 6. Các chương trình tiệt trùng tiêu chuẩn?

  • P1: Tiệt trùng nhanh (160 °C trong 2 giờ)

  • P2: Tiệt trùng chung (180 °C trong 2 giờ)

  • P3: Tiệt trùng cao (200 °C trong 1 giờ)

  • P4: Gia công vật liệu (500 °C trong 30 phút)

  • P5: Nung mẫu (825 °C theo thời gian tuỳ chọn)

  • 7. Hệ thống an toàn và báo động?

  • Cảm biến nhiệt kép: cảm biến đo thực và cảm biến bảo vệ quá nhiệt.

  • Khoá cửa cơ khí và điện tử ngăn mở khi buồng trên 100 °C.

  • Báo động âm thanh – đèn khi đạt nhiệt độ kết thúc chu trình, khi quá nhiệt hoặc khi mất nguồn đột ngột.

  • 8. Lắp đặt và yêu cầu điện nguồn?

  • Điện áp: 220 VAC ±10 %, tần số 50/60 Hz.

  • Công suất tiêu thụ: 3 kW (chế độ 500 °C) hoặc 5 kW (chế độ 825 °C).

  • Cần đường dây riêng có aptomat 20 A, tiếp đất an toàn.

  • 9. Vật liệu và cách nhiệt buồng?

  • Buồng làm từ thép không gỉ SUS 316, chịu nhiệt cao.

  • Lớp cách nhiệt bằng ceramic fiber chịu 1.200 °C, giảm tiêu hao năng lượng và an toàn bề mặt.

  • 10. Cách vận hành cơ bản?

  • Đặt dụng cụ lên khay inox, sắp xếp không chạm sát thành và nóc buồng.

  • Chọn chương trình (P1–P5) hoặc cài đặt nhiệt – thời tự do.

  • Khóa cửa, nhấn Start để khởi động.

  • Màn hình hiển thị quá trình nạp nhiệt, lập tức báo khi hoàn thành.

  • 11. Bảo trì và vệ sinh định kỳ?

  • Vệ sinh khoang buồng sau mỗi 20–30 chu trình để loại bỏ cặn bám.

  • Kiểm tra gioăng cửa và chốt khoá, thay sau 1 năm hoặc 500 chu trình.

  • Hiệu chuẩn cảm biến nhiệt mỗi 6–12 tháng qua phòng lab đạt chuẩn.

  • 12. Xử lý khi mất điện giữa chu trình?

    Máy trang bị chế độ khôi phục (Auto-restart): khi có điện trở lại, thiết bị tiếp tục chu trình còn gián đoạn. Nếu mất điện quá lâu (> 30 phút), bạn cần khởi động lại chu trình từ đầu.

    13. Lỗi thường gặp và cách khắc phục?

  • Không lên nhiệt: kiểm tra nguồn, aptomat, cầu chì.

  • Không đạt nhiệt độ cài đặt: kiểm tra khay mẫu có chắn cảm biến, vệ sinh hoặc thay bánh công tơ nhiệt.

  • Báo lỗi E1/E2 (quá nhiệt): để máy nguội, kiểm tra công tắc quá nhiệt và cảm biến bảo vệ.

  • 14. Tiêu chuẩn và chứng nhận?

  • Tuân theo JIS Z (ISO) 17665 về tiệt trùng khô và ấn áp.

  • Chứng nhận CE, CSA, RoHS.

  • Đã được kiểm định an toàn điện theo tiêu chuẩn IEC 61010.

  • 15. Phụ kiện tùy chọn?

  • Kệ chia tầng inox điều chỉnh cao thấp.

  • Đầu ghi nhiệt độ dữ liệu USB cho giám sát ngoại tuyến.

  • Giỏ kim loại chuyên dụng cho ống nghiệm.

  • Bộ điều khiển từ xa và phần mềm lập lịch trên PC.

  • 16. Ứng dụng tiêu biểu?

  • Y tế: tiệt trùng dao kéo, kim kẹp, khay phẫu thuật.

  • Hóa – sinh: diệt sinh khối vi sinh, chuẩn bị mẫu mẫu phân tích.

  • Công nghiệp: làm già hóa polymer, nung mẫu vật liệu, kiểm tra chịu nhiệt.

  • 17. Làm sao để đặt mua và bảo hành?

    Máy được bảo hành 12 tháng. Liên hệ QTE Technologies (qtetech.com)

Cam kết chính hãng
Cam kết chính hãng
Thanh toán linh hoạt
Thanh toán linh hoạt
Hỗ trợ tận tâm, miễn phí
Hỗ trợ tận tâm, miễn phí
Giao hàng trong nước và quốc tế
Giao hàng trong nước và quốc tế
Giá luôn tốt nhất
Giá luôn tốt nhất

Có thể bạn thích

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi